rùng mình tiếng Trung là gì?

rùng mình tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rùng mình trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rùng mình tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rùng mình tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rùng mình tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rùng mình tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rùng mình tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
颤栗 《颤抖哆嗦, 也作"战栗"。》
打冷战; 打冷颤 《因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。》
寒噤; 寒战; 寒颤 《因受冷或受惊而身体颤动。》
rùng mình; ớn lạnh.
打寒噤
một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
一阵冷风吹来, 她禁不住打了个寒战。 寒意 《寒冷的感觉。》
冷噤 《冷战; 寒噤。》
rùng mình một cái.
打了个冷噤。
rùng mình một cái.
打了一个冷战。
冷战 《因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rùng mình hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rùng mình trong tiếng Trung

颤栗 《颤抖哆嗦, 也作"战栗"。》打冷战; 打冷颤 《因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。》寒噤; 寒战; 寒颤 《因受冷或受惊而身体颤动。》rùng mình; ớn lạnh. 打寒噤một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình. 一阵冷风吹来, 她禁不住打了个寒战。 寒意 《寒冷的感觉。》冷噤 《冷战; 寒噤。》rùng mình một cái. 打了个冷噤。rùng mình một cái. 打了一个冷战。冷战 《因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。》

Đây là cách dùng rùng mình tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rùng mình tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 颤栗 《颤抖哆嗦, 也作 战栗 。》打冷战; 打冷颤 《因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。》寒噤; 寒战; 寒颤 《因受冷或受惊而身体颤动。》rùng mình; ớn lạnh. 打寒噤một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình. 一阵冷风吹来, 她禁不住打了个寒战。 寒意 《寒冷的感觉。》冷噤 《冷战; 寒噤。》rùng mình một cái. 打了个冷噤。rùng mình một cái. 打了一个冷战。冷战 《因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。》