rơi tiếng Trung là gì?

rơi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rơi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rơi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rơi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rơi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rơi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rơi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《液体一点一点滴向下落。》
掉; 落; 摽 《物体因失去支持而下来。》
rơi nước mắt
掉眼泪
máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
被击中的敌机掉在海里了。 跕 《跌倒; 降落。》
跌落 《(物体)往下掉。》
《落; 掉。》
rơi xuống đất
堕地
rơi xuống biển
堕入海中
挥洒 《洒(泪、水等)。》
《落下(跟"升"相对)。》
mưa rơi.
降雨。
《因为跟不上而被丢在后面。》
淋淋 《形容水、汗等向下流的样子。》
mưa thu rơi.
秋雨淋淋。
《遗漏。》
飘落 《轻飘飘地降落。》
洒落 《分散地落下。》
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
一串串汗珠洒落在地上。
《很快地往下落。》
秃噜 《拖; 坠下来。》
硬着陆 《人造卫星、宇宙飞船等不经减速控制而以较高速度降落到地面或其他星体表面上。》
《下(雨、雪等)。》
tuyết rơi
雨雪
坠落; 坠 《落; 掉。》
máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
被击中的敌机冒着黑烟, 坠落在大海里。 下 《(雨、雪等)降落。》
tuyết rơi.
下雪。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rơi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rơi trong tiếng Trung

滴 《液体一点一点滴向下落。》掉; 落; 摽 《物体因失去支持而下来。》rơi nước mắt掉眼泪máy bay địch đã bị rơi xuống biển. 被击中的敌机掉在海里了。 跕 《跌倒; 降落。》跌落 《(物体)往下掉。》堕 《落; 掉。》rơi xuống đất堕地rơi xuống biển堕入海中挥洒 《洒(泪、水等)。》降 《落下(跟"升"相对)。》mưa rơi. 降雨。落 《因为跟不上而被丢在后面。》淋淋 《形容水、汗等向下流的样子。》mưa thu rơi. 秋雨淋淋。漏 《遗漏。》飘落 《轻飘飘地降落。》洒落 《分散地落下。》mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất. 一串串汗珠洒落在地上。摔 《很快地往下落。》秃噜 《拖; 坠下来。》硬着陆 《人造卫星、宇宙飞船等不经减速控制而以较高速度降落到地面或其他星体表面上。》雨 《下(雨、雪等)。》tuyết rơi雨雪坠落; 坠 《落; 掉。》máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển. 被击中的敌机冒着黑烟, 坠落在大海里。 下 《(雨、雪等)降落。》tuyết rơi. 下雪。

Đây là cách dùng rơi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rơi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 滴 《液体一点一点滴向下落。》掉; 落; 摽 《物体因失去支持而下来。》rơi nước mắt掉眼泪máy bay địch đã bị rơi xuống biển. 被击中的敌机掉在海里了。 跕 《跌倒; 降落。》跌落 《(物体)往下掉。》堕 《落; 掉。》rơi xuống đất堕地rơi xuống biển堕入海中挥洒 《洒(泪、水等)。》降 《落下(跟 升 相对)。》mưa rơi. 降雨。落 《因为跟不上而被丢在后面。》淋淋 《形容水、汗等向下流的样子。》mưa thu rơi. 秋雨淋淋。漏 《遗漏。》飘落 《轻飘飘地降落。》洒落 《分散地落下。》mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất. 一串串汗珠洒落在地上。摔 《很快地往下落。》秃噜 《拖; 坠下来。》硬着陆 《人造卫星、宇宙飞船等不经减速控制而以较高速度降落到地面或其他星体表面上。》雨 《下(雨、雪等)。》tuyết rơi雨雪坠落; 坠 《落; 掉。》máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển. 被击中的敌机冒着黑烟, 坠落在大海里。 下 《(雨、雪等)降落。》tuyết rơi. 下雪。