rầy bông tiếng Trung là gì?

rầy bông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rầy bông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rầy bông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rầy bông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rầy bông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rầy bông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rầy bông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

棉花蛆 《红铃虫。》
棉铃虫 《昆虫, 成虫前翅黄褐至灰褐色, 外缘有小黑点, 后翅基部黄褐色, 边缘部分为黑褐色。昼伏夜出。幼虫身体细长, 一般为绿色或褐色, 有斑纹, 蛹赤褐色, 纺锤形。幼虫主要危害棉花、茄子等。》
棉蚜 《昆虫, 身体小, 绿色或黄色, 主要危害棉花和瓜类。通称棉蚜虫。参看[蚜虫]。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rầy bông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rầy bông trong tiếng Trung

棉花蛆 《红铃虫。》棉铃虫 《昆虫, 成虫前翅黄褐至灰褐色, 外缘有小黑点, 后翅基部黄褐色, 边缘部分为黑褐色。昼伏夜出。幼虫身体细长, 一般为绿色或褐色, 有斑纹, 蛹赤褐色, 纺锤形。幼虫主要危害棉花、茄子等。》棉蚜 《昆虫, 身体小, 绿色或黄色, 主要危害棉花和瓜类。通称棉蚜虫。参看[蚜虫]。》

Đây là cách dùng rầy bông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rầy bông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 棉花蛆 《红铃虫。》棉铃虫 《昆虫, 成虫前翅黄褐至灰褐色, 外缘有小黑点, 后翅基部黄褐色, 边缘部分为黑褐色。昼伏夜出。幼虫身体细长, 一般为绿色或褐色, 有斑纹, 蛹赤褐色, 纺锤形。幼虫主要危害棉花、茄子等。》棉蚜 《昆虫, 身体小, 绿色或黄色, 主要危害棉花和瓜类。通称棉蚜虫。参看[蚜虫]。》