sai khiến tiếng Trung là gì?

sai khiến tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sai khiến trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sai khiến tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sai khiến tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sai khiến tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sai khiến tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sai khiến tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
差遣 《分派到外面去工作; 派遣。》
发付 《打发(多见于早期白话)。》
驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》
使唤 《叫人替自己做事。》
役使; 役 《使用(牲畜); 强迫使用(人力)。》
支; 指使 《出主意叫别人去做某事。》
sai khiến; xúi giục
支使。
支使 《命令人做事。》
指挥 《发令调度。》
bị người khác sai khiến.
受人指派。
指派 《派遣(某人去做某项工作)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sai khiến hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sai khiến trong tiếng Trung

差遣 《分派到外面去工作; 派遣。》发付 《打发(多见于早期白话)。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》使唤 《叫人替自己做事。》役使; 役 《使用(牲畜); 强迫使用(人力)。》支; 指使 《出主意叫别人去做某事。》sai khiến; xúi giục支使。支使 《命令人做事。》指挥 《发令调度。》bị người khác sai khiến. 受人指派。指派 《派遣(某人去做某项工作)。》

Đây là cách dùng sai khiến tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sai khiến tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 差遣 《分派到外面去工作; 派遣。》发付 《打发(多见于早期白话)。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》使唤 《叫人替自己做事。》役使; 役 《使用(牲畜); 强迫使用(人力)。》支; 指使 《出主意叫别人去做某事。》sai khiến; xúi giục支使。支使 《命令人做事。》指挥 《发令调度。》bị người khác sai khiến. 受人指派。指派 《派遣(某人去做某项工作)。》