subnet mask tiếng Trung là gì?

subnet mask tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subnet mask trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

subnet mask tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm subnet mask tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subnet mask tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm subnet mask tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm subnet mask tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
子网. 子网英语:Subnetwork这个词有两个相关的含义:其中一个较老的. 一般的含义是互联网中的一个物理网络.phay在因特网协议Internet Protocol, IP中, 子网指的是从分类网络中划分出来的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ subnet mask hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subnet mask trong tiếng Trung

子网. 子网英语:Subnetwork这个词有两个相关的含义:其中一个较老的. 一般的含义是互联网中的一个物理网络.phay在因特网协议Internet Protocol, IP中, 子网指的是从分类网络中划分出来的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.

Đây là cách dùng subnet mask tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subnet mask tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 子网. 子网英语:Subnetwork这个词有两个相关的含义:其中一个较老的. 一般的含义是互联网中的一个物理网络.phay在因特网协议Internet Protocol, IP中, 子网指的是从分类网络中划分出来的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.