sáng sớm tiếng Trung là gì?

sáng sớm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sáng sớm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng sớm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sáng sớm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng sớm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sáng sớm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng sớm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
薄晓 《拂晓。天快亮的时候。》
khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường
薄晓动身。
晨; 旦 《早晨, 有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间。》
拂晓 《天快亮的时候。》
sáng sớm lên đường
拂晓出发。
凌晨 《天快亮的时候。》
清晨; 清早; 一早; 一早儿; 一清早; 一清早儿 《指日出前后的一段时间。》
《太阳将要升起的时候。》
早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《从天将亮到八、九点钟的一段时间。有时从午夜十二点以后到中午十二点以前都算是早晨。》
《天刚亮的时候。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sáng sớm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng sớm trong tiếng Trung

薄晓 《拂晓。天快亮的时候。》khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường薄晓动身。晨; 旦 《早晨, 有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间。》拂晓 《天快亮的时候。》sáng sớm lên đường拂晓出发。凌晨 《天快亮的时候。》清晨; 清早; 一早; 一早儿; 一清早; 一清早儿 《指日出前后的一段时间。》昕 《太阳将要升起的时候。》早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《从天将亮到八、九点钟的一段时间。有时从午夜十二点以后到中午十二点以前都算是早晨。》晓 《天刚亮的时候。》

Đây là cách dùng sáng sớm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng sớm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 薄晓 《拂晓。天快亮的时候。》khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường薄晓动身。晨; 旦 《早晨, 有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间。》拂晓 《天快亮的时候。》sáng sớm lên đường拂晓出发。凌晨 《天快亮的时候。》清晨; 清早; 一早; 一早儿; 一清早; 一清早儿 《指日出前后的一段时间。》昕 《太阳将要升起的时候。》早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《从天将亮到八、九点钟的一段时间。有时从午夜十二点以后到中午十二点以前都算是早晨。》晓 《天刚亮的时候。》