sơn tiếng Trung là gì?

sơn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sơn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sơn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sơn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sơn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sơn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sơn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
漆; 桼 《把漆涂在器物上。》
sơn cửa màu đỏ.
把大门漆成红色的。
《用桐油、油漆等涂抹。》
sơn cửa sổ
油窗户。
cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi.
这扇门去年油过一次。
油漆 《泛指油类和漆类涂料。》
《地面形成的高耸的部分。》
漆树 《落叶乔木, 叶子互生, 羽状复叶, 小叶卵形或椭圆形, 圆锥花序, 花小, 黄绿色、果实扁圆。树的液汁与空气接触后呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做涂料, 液汁干后可入药。》
涂漆。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sơn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sơn trong tiếng Trung

漆; 桼 《把漆涂在器物上。》sơn cửa màu đỏ. 把大门漆成红色的。油 《用桐油、油漆等涂抹。》sơn cửa sổ油窗户。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi. 这扇门去年油过一次。油漆 《泛指油类和漆类涂料。》山 《地面形成的高耸的部分。》漆树 《落叶乔木, 叶子互生, 羽状复叶, 小叶卵形或椭圆形, 圆锥花序, 花小, 黄绿色、果实扁圆。树的液汁与空气接触后呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做涂料, 液汁干后可入药。》涂漆。

Đây là cách dùng sơn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sơn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 漆; 桼 《把漆涂在器物上。》sơn cửa màu đỏ. 把大门漆成红色的。油 《用桐油、油漆等涂抹。》sơn cửa sổ油窗户。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi. 这扇门去年油过一次。油漆 《泛指油类和漆类涂料。》山 《地面形成的高耸的部分。》漆树 《落叶乔木, 叶子互生, 羽状复叶, 小叶卵形或椭圆形, 圆锥花序, 花小, 黄绿色、果实扁圆。树的液汁与空气接触后呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做涂料, 液汁干后可入药。》涂漆。