sắc thái tiếng Trung là gì?

sắc thái tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sắc thái trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sắc thái tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sắc thái tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắc thái tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sắc thái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sắc thái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
动态 《艺术形象表现出的活动神态。》
nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật.
画中人物, 动态各异, 栩栩如生。 情态 《神态。》
色彩 《比喻人的某种思想倾向或事物的某种情调。》
sắc thái địa phương.
地方色彩。
色调 《指画面上表现思想、情感所使用的色彩和色彩的浓淡。通常用各种红色或黄色构成的色调属于暖色调, 用来表现兴奋、快乐等感情; 各种蓝色或绿色构成的色调属于寒色调, 用来表现忧郁、悲哀等情感。》

辞色 《说的话和说话时的态度。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sắc thái hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắc thái trong tiếng Trung

动态 《艺术形象表现出的活动神态。》nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật. 画中人物, 动态各异, 栩栩如生。 情态 《神态。》色彩 《比喻人的某种思想倾向或事物的某种情调。》sắc thái địa phương. 地方色彩。色调 《指画面上表现思想、情感所使用的色彩和色彩的浓淡。通常用各种红色或黄色构成的色调属于暖色调, 用来表现兴奋、快乐等感情; 各种蓝色或绿色构成的色调属于寒色调, 用来表现忧郁、悲哀等情感。》书辞色 《说的话和说话时的态度。》

Đây là cách dùng sắc thái tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắc thái tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 动态 《艺术形象表现出的活动神态。》nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật. 画中人物, 动态各异, 栩栩如生。 情态 《神态。》色彩 《比喻人的某种思想倾向或事物的某种情调。》sắc thái địa phương. 地方色彩。色调 《指画面上表现思想、情感所使用的色彩和色彩的浓淡。通常用各种红色或黄色构成的色调属于暖色调, 用来表现兴奋、快乐等感情; 各种蓝色或绿色构成的色调属于寒色调, 用来表现忧郁、悲哀等情感。》书辞色 《说的话和说话时的态度。》