sắc tiếng Trung là gì?

sắc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sắc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sắc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sắc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sắc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质, 把东西放在容器里久煮。》
sắc thuốc.
熬药。
《皇帝封爵的命令。》
sắc phong
册封。
《皇帝的诏令。》
sắc mệnh.
敕命。
sắc phong.
敕封。
飞快 《非常锋利。》
《把东西放在水里煮, 使所含的成分进入水中。》
sắc thuốc.
煎药。
尖利; 利; 銛 《锋利; 锐利(跟"钝"相对)。》
ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
他的眼光非常尖利, 一眼就看出对方的畏怯。
dao sắc; dao bén.
利刃。
móng tay sắc.
利爪。
利刃 《指锋利的刀、剑。》
tay cầm dao sắc.
手持利刃。
浓缩 《用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。》
锋快; 锋锐 《刃薄而坚硬。》
《(刀、剪、斧子等)锋利(跟"钝"相对)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sắc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắc trong tiếng Trung

熬 《为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质, 把东西放在容器里久煮。》sắc thuốc. 熬药。册 《皇帝封爵的命令。》sắc phong册封。敕 《皇帝的诏令。》sắc mệnh. 敕命。sắc phong. 敕封。飞快 《非常锋利。》煎 《把东西放在水里煮, 使所含的成分进入水中。》sắc thuốc. 煎药。尖利; 利; 銛 《锋利; 锐利(跟"钝"相对)。》ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ. 他的眼光非常尖利, 一眼就看出对方的畏怯。dao sắc; dao bén. 利刃。móng tay sắc. 利爪。利刃 《指锋利的刀、剑。》tay cầm dao sắc. 手持利刃。浓缩 《用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。》锋快; 锋锐 《刃薄而坚硬。》快 《(刀、剪、斧子等)锋利(跟"钝"相对)。》

Đây là cách dùng sắc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 熬 《为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质, 把东西放在容器里久煮。》sắc thuốc. 熬药。册 《皇帝封爵的命令。》sắc phong册封。敕 《皇帝的诏令。》sắc mệnh. 敕命。sắc phong. 敕封。飞快 《非常锋利。》煎 《把东西放在水里煮, 使所含的成分进入水中。》sắc thuốc. 煎药。尖利; 利; 銛 《锋利; 锐利(跟 钝 相对)。》ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ. 他的眼光非常尖利, 一眼就看出对方的畏怯。dao sắc; dao bén. 利刃。móng tay sắc. 利爪。利刃 《指锋利的刀、剑。》tay cầm dao sắc. 手持利刃。浓缩 《用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。》锋快; 锋锐 《刃薄而坚硬。》快 《(刀、剪、斧子等)锋利(跟 钝 相对)。》