sờ tiếng Trung là gì?

sờ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sờ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sờ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sờ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sờ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sờ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
触动 《碰; 撞。》
anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
他在暗中摸索了半天, 忽然触动了什么, 响了一下。 摸 《用手接触一下(物体)或接触后轻轻移动。》
tôi sờ tay lên mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi bị sốt.
我摸了摸他的脸, 觉得有点儿发烧。 沾手 《用手接触。》

枨触 《触动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sờ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sờ trong tiếng Trung

触动 《碰; 撞。》anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động. 他在暗中摸索了半天, 忽然触动了什么, 响了一下。 摸 《用手接触一下(物体)或接触后轻轻移动。》tôi sờ tay lên mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi bị sốt. 我摸了摸他的脸, 觉得有点儿发烧。 沾手 《用手接触。》书枨触 《触动。》

Đây là cách dùng sờ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sờ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 触动 《碰; 撞。》anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động. 他在暗中摸索了半天, 忽然触动了什么, 响了一下。 摸 《用手接触一下(物体)或接触后轻轻移动。》tôi sờ tay lên mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi bị sốt. 我摸了摸他的脸, 觉得有点儿发烧。 沾手 《用手接触。》书枨触 《触动。》