sợ hãi tiếng Trung là gì?

sợ hãi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sợ hãi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sợ hãi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sợ hãi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sợ hãi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sợ hãi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


憷场 《害怕在公众场合讲话、表演等。》
恫; 惶 《恐惧; 恐吓。》
《惊吓; 震惊。》
《发生不安的情绪。》
害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 发毛; 骇怕; 寒 《害怕; 畏缩。》
trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi.
洞里阴森森的, 叫人害怕。
sợ hãi trong lòng
心寒。
惶惶; 皇皇 《恐惧不安。》
sắc mặt sợ hãi
神色惶遽。 惶恐 《惊慌害怕。》
vô cùng sợ hãi
万分惶恐。
sợ hãi không yên
惶恐不安。
惶遽 《惊慌。》

《因害怕而心跳得利害。》
sợ hãi.
惊悸。
trong lòng vô cùng sợ hãi.
心有余悸。

忌惮 《畏惧。》

惊骇 《惊慌害怕。》
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.
孩子受了惊吓, 哭起来了。
惊慌 《害怕慌张。》
惊恐 《惊慌恐惧。》
惊吓 《因意外的刺激而害怕。》
恐慌 《因担忧, 害怕而慌张不安。》

《害怕; 惊慌。》
sợ hãi.
恇怯。
凛; 畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔; 恐; 惧怕; 恐惧; 惧; 寒心 《害怕。》
sợ hãi.
畏惧。
sợ hãi không yên.
恐惧不安。
sợ hãi không dám tiến lên.
畏葸不前。
sợ hãi đi trong đêm tối.
凛于夜行。
露怯 《因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。》
怕人 《使人害怕; 可怕。》
怯阵 《临阵胆怯, 也借指怯场。》
危惧 《担忧害怕。》
畏忌 《畏惧和猜忌。》
畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔 《害怕。》
《伈伈, 形容恐惧。》
震慑 《震动使害怕。》
quân giặc sợ hãi
震慑敌人
震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》
《虩虩:形容恐惧。》

《恐惧。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sợ hãi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sợ hãi trong tiếng Trung

方憷场 《害怕在公众场合讲话、表演等。》恫; 惶 《恐惧; 恐吓。》骇 《惊吓; 震惊。》害 《发生不安的情绪。》害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 发毛; 骇怕; 寒 《害怕; 畏缩。》trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi. 洞里阴森森的, 叫人害怕。sợ hãi trong lòng心寒。惶惶; 皇皇 《恐惧不安。》sắc mặt sợ hãi神色惶遽。 惶恐 《惊慌害怕。》vô cùng sợ hãi万分惶恐。sợ hãi không yên惶恐不安。惶遽 《惊慌。》书悸 《因害怕而心跳得利害。》sợ hãi. 惊悸。trong lòng vô cùng sợ hãi. 心有余悸。书忌惮 《畏惧。》书惊骇 《惊慌害怕。》đứa bé sợ hãi, khóc thét lên. 孩子受了惊吓, 哭起来了。惊慌 《害怕慌张。》惊恐 《惊慌恐惧。》惊吓 《因意外的刺激而害怕。》恐慌 《因担忧, 害怕而慌张不安。》书恇 《害怕; 惊慌。》sợ hãi. 恇怯。凛; 畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔; 恐; 惧怕; 恐惧; 惧; 寒心 《害怕。》sợ hãi. 畏惧。sợ hãi không yên. 恐惧不安。sợ hãi không dám tiến lên. 畏葸不前。sợ hãi đi trong đêm tối. 凛于夜行。露怯 《因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。》怕人 《使人害怕; 可怕。》怯阵 《临阵胆怯, 也借指怯场。》危惧 《担忧害怕。》畏忌 《畏惧和猜忌。》畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔 《害怕。》伈 《伈伈, 形容恐惧。》震慑 《震动使害怕。》quân giặc sợ hãi震慑敌人震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》虩 《虩虩:形容恐惧。》书怵 《恐惧。》

Đây là cách dùng sợ hãi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sợ hãi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方憷场 《害怕在公众场合讲话、表演等。》恫; 惶 《恐惧; 恐吓。》骇 《惊吓; 震惊。》害 《发生不安的情绪。》害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 发毛; 骇怕; 寒 《害怕; 畏缩。》trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi. 洞里阴森森的, 叫人害怕。sợ hãi trong lòng心寒。惶惶; 皇皇 《恐惧不安。》sắc mặt sợ hãi神色惶遽。 惶恐 《惊慌害怕。》vô cùng sợ hãi万分惶恐。sợ hãi không yên惶恐不安。惶遽 《惊慌。》书悸 《因害怕而心跳得利害。》sợ hãi. 惊悸。trong lòng vô cùng sợ hãi. 心有余悸。书忌惮 《畏惧。》书惊骇 《惊慌害怕。》đứa bé sợ hãi, khóc thét lên. 孩子受了惊吓, 哭起来了。惊慌 《害怕慌张。》惊恐 《惊慌恐惧。》惊吓 《因意外的刺激而害怕。》恐慌 《因担忧, 害怕而慌张不安。》书恇 《害怕; 惊慌。》sợ hãi. 恇怯。凛; 畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔; 恐; 惧怕; 恐惧; 惧; 寒心 《害怕。》sợ hãi. 畏惧。sợ hãi không yên. 恐惧不安。sợ hãi không dám tiến lên. 畏葸不前。sợ hãi đi trong đêm tối. 凛于夜行。露怯 《因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。》怕人 《使人害怕; 可怕。》怯阵 《临阵胆怯, 也借指怯场。》危惧 《担忧害怕。》畏忌 《畏惧和猜忌。》畏葸; 葸; 畏惧; 竦; 悚; 怯; 怯; 懔 《害怕。》伈 《伈伈, 形容恐惧。》震慑 《震动使害怕。》quân giặc sợ hãi震慑敌人震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》虩 《虩虩:形容恐惧。》书怵 《恐惧。》