than tiếng Trung là gì?

than tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng than trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

than tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm than tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ than tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm than tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。》
嗟叹 《感叹、叹息。》
《黑色固体矿物, 主要成分是碳、氢、氧和氮。煤是古代的植物体在不透空气或空气不足的情况下受到地下的高温和高压而变质形成的。按形成阶段和炭化程度的不同, 可分为泥煤、褐煤、烟煤和无烟煤四种。 主要用作燃料和化工原料。也叫煤炭。》
《金属元素, 符号Tl(thallium)。白色, 质软。用来制合金光电管、温度计、光学玻璃等。铊的化合物有毒, 用于医药。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ than hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của than trong tiếng Trung

灰 《物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。》嗟叹 《感叹、叹息。》煤 《黑色固体矿物, 主要成分是碳、氢、氧和氮。煤是古代的植物体在不透空气或空气不足的情况下受到地下的高温和高压而变质形成的。按形成阶段和炭化程度的不同, 可分为泥煤、褐煤、烟煤和无烟煤四种。 主要用作燃料和化工原料。也叫煤炭。》铊 《金属元素, 符号Tl(thallium)。白色, 质软。用来制合金光电管、温度计、光学玻璃等。铊的化合物有毒, 用于医药。》

Đây là cách dùng than tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ than tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 灰 《物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。》嗟叹 《感叹、叹息。》煤 《黑色固体矿物, 主要成分是碳、氢、氧和氮。煤是古代的植物体在不透空气或空气不足的情况下受到地下的高温和高压而变质形成的。按形成阶段和炭化程度的不同, 可分为泥煤、褐煤、烟煤和无烟煤四种。 主要用作燃料和化工原料。也叫煤炭。》铊 《金属元素, 符号Tl(thallium)。白色, 质软。用来制合金光电管、温度计、光学玻璃等。铊的化合物有毒, 用于医药。》