thanh minh tiếng Trung là gì?

thanh minh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh minh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thanh minh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thanh minh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thanh minh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thanh minh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thanh minh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辨白 《说明事实真相, 用来消除误会或受到的指责。》
辩解; 声辩 《对受人指责的某种见解或行为加以解释, 用以消除这种指责或减少其严重性。》
sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa
错了就错了, 不要辩解。
分说 《分辨(多用在"不容、不由"等否定语之后)。》
清明 《二十四节气之一, 在4月4, 5或6日。民间习惯在这天扫墓。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。》
声明 《公开表示态度或说明真相。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thanh minh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thanh minh trong tiếng Trung

辨白 《说明事实真相, 用来消除误会或受到的指责。》辩解; 声辩 《对受人指责的某种见解或行为加以解释, 用以消除这种指责或减少其严重性。》sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa错了就错了, 不要辩解。分说 《分辨(多用在"不容、不由"等否定语之后)。》清明 《二十四节气之一, 在4月4, 5或6日。民间习惯在这天扫墓。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。》声明 《公开表示态度或说明真相。》

Đây là cách dùng thanh minh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thanh minh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 辨白 《说明事实真相, 用来消除误会或受到的指责。》辩解; 声辩 《对受人指责的某种见解或行为加以解释, 用以消除这种指责或减少其严重性。》sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa错了就错了, 不要辩解。分说 《分辨(多用在 不容、不由 等否定语之后)。》清明 《二十四节气之一, 在4月4, 5或6日。民间习惯在这天扫墓。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。》声明 《公开表示态度或说明真相。》