thau tiếng Trung là gì?

thau tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thau trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thau tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thau tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thau tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《盥洗用的器皿。》
黄铜 《铜和一种基体金属(如锌, 早先是用锡)组成的合金, 通常是黄色的, 比铜硬而强度大并具有延展性, 特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一), 有时有少量其它金属做成的合金。》
《盛东西或洗东西用的器具, 口大, 底小, 多为圆形。》
淘洗 《为使消化污泥的碱度降低, 用水洗淘以便脱水的处理方式。》
溶解 《溶质的分子分散在溶剂中, 形成溶液的过程。如食盐或糖溶解于水, 形成水溶液。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thau hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thau trong tiếng Trung

盥 《盥洗用的器皿。》黄铜 《铜和一种基体金属(如锌, 早先是用锡)组成的合金, 通常是黄色的, 比铜硬而强度大并具有延展性, 特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一), 有时有少量其它金属做成的合金。》盆 《盛东西或洗东西用的器具, 口大, 底小, 多为圆形。》淘洗 《为使消化污泥的碱度降低, 用水洗淘以便脱水的处理方式。》溶解 《溶质的分子分散在溶剂中, 形成溶液的过程。如食盐或糖溶解于水, 形成水溶液。》

Đây là cách dùng thau tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thau tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 盥 《盥洗用的器皿。》黄铜 《铜和一种基体金属(如锌, 早先是用锡)组成的合金, 通常是黄色的, 比铜硬而强度大并具有延展性, 特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一), 有时有少量其它金属做成的合金。》盆 《盛东西或洗东西用的器具, 口大, 底小, 多为圆形。》淘洗 《为使消化污泥的碱度降低, 用水洗淘以便脱水的处理方式。》溶解 《溶质的分子分散在溶剂中, 形成溶液的过程。如食盐或糖溶解于水, 形成水溶液。》