thiên vương tinh tiếng Trung là gì?

thiên vương tinh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thiên vương tinh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thiên vương tinh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thiên vương tinh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên vương tinh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thiên vương tinh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

天王星 《星名。太阳系九大行星中的第七颗星, 与太阳的平均距离为二十八亿六千七百万公里, 有卫星五颗。公转周期八十四点零一年, 自转周期约零点七日, 赤道半径二万六千一百四十五公里。为一颗横躺的 行星, 自转轴与公转面呈九十八度的倾斜, 原因至今不明。其周围有九条由岩质粒子形成的黑暗细环。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thiên vương tinh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên vương tinh trong tiếng Trung

天王星 《星名。太阳系九大行星中的第七颗星, 与太阳的平均距离为二十八亿六千七百万公里, 有卫星五颗。公转周期八十四点零一年, 自转周期约零点七日, 赤道半径二万六千一百四十五公里。为一颗横躺的 行星, 自转轴与公转面呈九十八度的倾斜, 原因至今不明。其周围有九条由岩质粒子形成的黑暗细环。》

Đây là cách dùng thiên vương tinh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên vương tinh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 天王星 《星名。太阳系九大行星中的第七颗星, 与太阳的平均距离为二十八亿六千七百万公里, 有卫星五颗。公转周期八十四点零一年, 自转周期约零点七日, 赤道半径二万六千一百四十五公里。为一颗横躺的 行星, 自转轴与公转面呈九十八度的倾斜, 原因至今不明。其周围有九条由岩质粒子形成的黑暗细环。》