thiếp tiếng Trung là gì?

thiếp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thiếp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thiếp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thiếp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiếp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thiếp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指用文字发表消息、意见的书面物。》
二房 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》
《皇帝的妾; 太子、王、侯的妻。》
昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》
《古代称妾。》
người thiếp xinh đẹp.
姬妾。
《青年女子自称(多见于早期白话)。》
奴家 《青年女子自称。也说奴、奴奴(多见于早期白话)。》
妾; 媵 《古时女子谦称自己。》
庶母 《宗法制度下, 子女称父亲的妾。》
《邀请客人的通知。》
小老婆; 小 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》
昏迷; 昏沉; 不省人事 《指人昏迷, 失去知觉。》
吸收 《物体把外界的某些物质吸到内部。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thiếp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiếp trong tiếng Trung

报 《指用文字发表消息、意见的书面物。》二房 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》妃 《皇帝的妾; 太子、王、侯的妻。》昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》姬 《古代称妾。》người thiếp xinh đẹp. 姬妾。奴 《青年女子自称(多见于早期白话)。》奴家 《青年女子自称。也说奴、奴奴(多见于早期白话)。》妾; 媵 《古时女子谦称自己。》庶母 《宗法制度下, 子女称父亲的妾。》帖 《邀请客人的通知。》小老婆; 小 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》昏迷; 昏沉; 不省人事 《指人昏迷, 失去知觉。》吸收 《物体把外界的某些物质吸到内部。》

Đây là cách dùng thiếp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiếp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 报 《指用文字发表消息、意见的书面物。》二房 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》妃 《皇帝的妾; 太子、王、侯的妻。》昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》姬 《古代称妾。》người thiếp xinh đẹp. 姬妾。奴 《青年女子自称(多见于早期白话)。》奴家 《青年女子自称。也说奴、奴奴(多见于早期白话)。》妾; 媵 《古时女子谦称自己。》庶母 《宗法制度下, 子女称父亲的妾。》帖 《邀请客人的通知。》小老婆; 小 《旧社会男子在妻子以外娶的女子。》昏迷; 昏沉; 不省人事 《指人昏迷, 失去知觉。》吸收 《物体把外界的某些物质吸到内部。》