thuốc cao tiếng Trung là gì?

thuốc cao tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuốc cao trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thuốc cao tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thuốc cao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuốc cao tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thuốc cao tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuốc cao tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

膏剂 《中医指内服的膏状药物。》
膏药 《一种中药外用药, 用植物油加药熬炼成膏, 涂在布、纸或皮的一面, 可以较长时间地贴在患处, 用来治疮疖、消肿痛等。》
胶布 《(口>橡皮膏。》
浸膏 《生药浸在溶剂中, 提取出可溶的部分, 蒸发浓缩后制成的半固体或粉末状的制剂, 如肝浸膏、麦角浸膏等。》
软膏 《用油脂或凡士林等和药物混合制成的半固体的外用药物, 如硫磺软膏、青霉素软膏等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thuốc cao hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuốc cao trong tiếng Trung

膏剂 《中医指内服的膏状药物。》膏药 《一种中药外用药, 用植物油加药熬炼成膏, 涂在布、纸或皮的一面, 可以较长时间地贴在患处, 用来治疮疖、消肿痛等。》胶布 《(口>橡皮膏。》浸膏 《生药浸在溶剂中, 提取出可溶的部分, 蒸发浓缩后制成的半固体或粉末状的制剂, 如肝浸膏、麦角浸膏等。》软膏 《用油脂或凡士林等和药物混合制成的半固体的外用药物, 如硫磺软膏、青霉素软膏等。》

Đây là cách dùng thuốc cao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuốc cao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 膏剂 《中医指内服的膏状药物。》膏药 《一种中药外用药, 用植物油加药熬炼成膏, 涂在布、纸或皮的一面, 可以较长时间地贴在患处, 用来治疮疖、消肿痛等。》胶布 《(口>橡皮膏。》浸膏 《生药浸在溶剂中, 提取出可溶的部分, 蒸发浓缩后制成的半固体或粉末状的制剂, 如肝浸膏、麦角浸膏等。》软膏 《用油脂或凡士林等和药物混合制成的半固体的外用药物, 如硫磺软膏、青霉素软膏等。》