thuốc mê tiếng Trung là gì?

thuốc mê tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuốc mê trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thuốc mê tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thuốc mê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuốc mê tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thuốc mê tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuốc mê tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《毒品。》
麻药; 麻醉剂; 蒙药 《能引起麻醉现象的药物。全身麻醉时多用乙醚、氯仿等, 局部麻醉时多用可卡因、普鲁卡因等, 此外如吗啡、鸦片等都可用作麻醉剂。》
蒙汗药 《戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药。》
迷魂汤; 迷魂药 《迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药, 比喻迷惑人的语言或行为。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thuốc mê hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuốc mê trong tiếng Trung

毒 《毒品。》麻药; 麻醉剂; 蒙药 《能引起麻醉现象的药物。全身麻醉时多用乙醚、氯仿等, 局部麻醉时多用可卡因、普鲁卡因等, 此外如吗啡、鸦片等都可用作麻醉剂。》蒙汗药 《戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药。》迷魂汤; 迷魂药 《迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药, 比喻迷惑人的语言或行为。》

Đây là cách dùng thuốc mê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuốc mê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 毒 《毒品。》麻药; 麻醉剂; 蒙药 《能引起麻醉现象的药物。全身麻醉时多用乙醚、氯仿等, 局部麻醉时多用可卡因、普鲁卡因等, 此外如吗啡、鸦片等都可用作麻醉剂。》蒙汗药 《戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药。》迷魂汤; 迷魂药 《迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药, 比喻迷惑人的语言或行为。》