thuộc địa tiếng Trung là gì?

thuộc địa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuộc địa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thuộc địa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thuộc địa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuộc địa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thuộc địa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuộc địa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《封建王朝的属国或属地。》
phiên quốc; nước thuộc địa
藩国。
藩国 《封建时代作为宗主国藩属的国家。》
飞地 《指甲国境内的隶属乙国的领土。》
属地 《帝国主义国家在国外侵占的殖民地或所控制的附属国。》
殖民地 《原指一个国家在国外侵占并大批移民居住的地区。在资本主义时期, 指被资本主义国家剥夺了政治、经济的独立权力, 并受它管辖的地区或国家。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thuộc địa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuộc địa trong tiếng Trung

藩 《封建王朝的属国或属地。》phiên quốc; nước thuộc địa藩国。藩国 《封建时代作为宗主国藩属的国家。》飞地 《指甲国境内的隶属乙国的领土。》属地 《帝国主义国家在国外侵占的殖民地或所控制的附属国。》殖民地 《原指一个国家在国外侵占并大批移民居住的地区。在资本主义时期, 指被资本主义国家剥夺了政治、经济的独立权力, 并受它管辖的地区或国家。》

Đây là cách dùng thuộc địa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuộc địa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 藩 《封建王朝的属国或属地。》phiên quốc; nước thuộc địa藩国。藩国 《封建时代作为宗主国藩属的国家。》飞地 《指甲国境内的隶属乙国的领土。》属地 《帝国主义国家在国外侵占的殖民地或所控制的附属国。》殖民地 《原指一个国家在国外侵占并大批移民居住的地区。在资本主义时期, 指被资本主义国家剥夺了政治、经济的独立权力, 并受它管辖的地区或国家。》