thành tiếng Trung là gì?

thành tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thành trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thành tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thành tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thành tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thành tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
帮; 帮儿 《物体两旁或周围的部分。》
《某些物体上作用像围墙的部分。》
thành nồi (súp-de)
锅炉壁。
城; 垣 《城墙以内的地方。》
thành phía đông.
东城。
tỉnh thành
省垣(省城)。
《行政区划单位, 分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。》
为; 中 《变成; 成。》
chia một thành hai
一分为二

biến sa mạc thành ruộng tốt
变沙漠为良田。
忠诚 《(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。》
Thành
《用于人名。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thành hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành trong tiếng Trung

帮; 帮儿 《物体两旁或周围的部分。》壁 《某些物体上作用像围墙的部分。》thành nồi (súp-de)锅炉壁。城; 垣 《城墙以内的地方。》thành phía đông. 东城。tỉnh thành省垣(省城)。市 《行政区划单位, 分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。》为; 中 《变成; 成。》chia một thành hai一分为二。biến sa mạc thành ruộng tốt变沙漠为良田。忠诚 《(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。》Thành铖 《用于人名。》

Đây là cách dùng thành tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 帮; 帮儿 《物体两旁或周围的部分。》壁 《某些物体上作用像围墙的部分。》thành nồi (súp-de)锅炉壁。城; 垣 《城墙以内的地方。》thành phía đông. 东城。tỉnh thành省垣(省城)。市 《行政区划单位, 分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。》为; 中 《变成; 成。》chia một thành hai一分为二。biến sa mạc thành ruộng tốt变沙漠为良田。忠诚 《(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。》Thành铖 《用于人名。》