thân thể tiếng Trung là gì?

thân thể tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thân thể trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thân thể tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thân thể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thân thể tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thân thể tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thân thể tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《借指身体。》
肌体 《指身体、也用来比喻组织机构。》
躯干 《人体除去头部、四肢所余下的部分叫躯干。也叫胴(ḍng)。》
人身 《指个人的生命、健康、行动、名誉等(着眼于保护或损害)。》
tự do thân thể.
人身自由。
công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
人身攻击。
人体 《人的身体。》
身板; 身板儿; 身躯; 身体; 身子; 身子骨儿; 躯体; 躯了; 身 《一个人或一个动物的生理组织的整体, 有时专指躯干和四肢。》
thân thể; vóc hình.
身躯。
thân thể anh ấy rất rắn chắc.
他身板儿挺结实。
thân thể cường tráng.
健壮的身躯。
thân thể rắn chắc.
身子骨儿结实。
肢体 《四肢, 也指四肢和躯干。》
《身体, 有时指身体的一部分。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thân thể hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thân thể trong tiếng Trung

骸 《借指身体。》肌体 《指身体、也用来比喻组织机构。》躯干 《人体除去头部、四肢所余下的部分叫躯干。也叫胴(ḍng)。》人身 《指个人的生命、健康、行动、名誉等(着眼于保护或损害)。》tự do thân thể. 人身自由。công kích cá nhân; xâm phạm thân thể人身攻击。人体 《人的身体。》身板; 身板儿; 身躯; 身体; 身子; 身子骨儿; 躯体; 躯了; 身 《一个人或一个动物的生理组织的整体, 有时专指躯干和四肢。》thân thể; vóc hình. 身躯。thân thể anh ấy rất rắn chắc. 他身板儿挺结实。thân thể cường tráng. 健壮的身躯。thân thể rắn chắc. 身子骨儿结实。肢体 《四肢, 也指四肢和躯干。》体 《身体, 有时指身体的一部分。》

Đây là cách dùng thân thể tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thân thể tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 骸 《借指身体。》肌体 《指身体、也用来比喻组织机构。》躯干 《人体除去头部、四肢所余下的部分叫躯干。也叫胴(ḍng)。》人身 《指个人的生命、健康、行动、名誉等(着眼于保护或损害)。》tự do thân thể. 人身自由。công kích cá nhân; xâm phạm thân thể人身攻击。人体 《人的身体。》身板; 身板儿; 身躯; 身体; 身子; 身子骨儿; 躯体; 躯了; 身 《一个人或一个动物的生理组织的整体, 有时专指躯干和四肢。》thân thể; vóc hình. 身躯。thân thể anh ấy rất rắn chắc. 他身板儿挺结实。thân thể cường tráng. 健壮的身躯。thân thể rắn chắc. 身子骨儿结实。肢体 《四肢, 也指四肢和躯干。》体 《身体, 有时指身体的一部分。》