thích tiếng Trung là gì?

thích tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thích trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thích tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thích tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thích tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爱; 喜欢 《 对人或事物有好感或感到兴趣。》
thích xem phim.
爱看电影。
爱好; 喜 《对某种事物具有浓厚的兴趣。》
带劲 《能引起兴致; 来劲。》
khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
什么时候我也会开飞机, 那才带劲呢!
对路 《对劲1. 。》
高兴 《带着愉快的情绪去做某件事; 喜欢。》
anh ấy thích đi xem phim, nhưng không thích xem kịch.
他就是高兴看电影, 对看戏不感兴趣。 好 《喜爱(跟"恶"相对)。》
thích động não; thích suy nghĩ
好动脑筋。
anh ấy là người thích thể hiện mình.
他这个人好表现自己。 欢喜; 欢 《喜欢; 喜爱。》
anh ấy thích đánh bóng bàn.
他欢喜打乒乓球。
anh ấy rất thích đứa trẻ này.
他很欢喜这个孩子。
结缘 《结下缘分。》
看中 《经过观察, 感觉合 意。》
《因对某人或某一事物发生特殊爱好而沉醉。》
thích xem phim; mê xem phim.
看电影入了迷。
癖好 《对某种事物的特别爱好。》
热中 《十分爱好某种活动。也作热衷。》
thích trượt băng.
热中于滑冰。
入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》
《特别爱好。》
《尖的东西进入或穿过物体。》
释放 《恢复被拘押者或服刑者的人身自由。》
亲戚 《跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thích hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thích trong tiếng Trung

爱; 喜欢 《 对人或事物有好感或感到兴趣。》thích xem phim. 爱看电影。爱好; 喜 《对某种事物具有浓厚的兴趣。》带劲 《能引起兴致; 来劲。》khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!什么时候我也会开飞机, 那才带劲呢!对路 《对劲1. 。》高兴 《带着愉快的情绪去做某件事; 喜欢。》anh ấy thích đi xem phim, nhưng không thích xem kịch. 他就是高兴看电影, 对看戏不感兴趣。 好 《喜爱(跟"恶"相对)。》thích động não; thích suy nghĩ好动脑筋。anh ấy là người thích thể hiện mình. 他这个人好表现自己。 欢喜; 欢 《喜欢; 喜爱。》anh ấy thích đánh bóng bàn. 他欢喜打乒乓球。anh ấy rất thích đứa trẻ này. 他很欢喜这个孩子。结缘 《结下缘分。》看中 《经过观察, 感觉合 意。》迷 《因对某人或某一事物发生特殊爱好而沉醉。》thích xem phim; mê xem phim. 看电影入了迷。癖好 《对某种事物的特别爱好。》热中 《十分爱好某种活动。也作热衷。》thích trượt băng. 热中于滑冰。入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》嗜 《特别爱好。》刺 《尖的东西进入或穿过物体。》释放 《恢复被拘押者或服刑者的人身自由。》亲戚 《跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。》

Đây là cách dùng thích tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thích tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱; 喜欢 《 对人或事物有好感或感到兴趣。》thích xem phim. 爱看电影。爱好; 喜 《对某种事物具有浓厚的兴趣。》带劲 《能引起兴致; 来劲。》khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!什么时候我也会开飞机, 那才带劲呢!对路 《对劲1. 。》高兴 《带着愉快的情绪去做某件事; 喜欢。》anh ấy thích đi xem phim, nhưng không thích xem kịch. 他就是高兴看电影, 对看戏不感兴趣。 好 《喜爱(跟 恶 相对)。》thích động não; thích suy nghĩ好动脑筋。anh ấy là người thích thể hiện mình. 他这个人好表现自己。 欢喜; 欢 《喜欢; 喜爱。》anh ấy thích đánh bóng bàn. 他欢喜打乒乓球。anh ấy rất thích đứa trẻ này. 他很欢喜这个孩子。结缘 《结下缘分。》看中 《经过观察, 感觉合 意。》迷 《因对某人或某一事物发生特殊爱好而沉醉。》thích xem phim; mê xem phim. 看电影入了迷。癖好 《对某种事物的特别爱好。》热中 《十分爱好某种活动。也作热衷。》thích trượt băng. 热中于滑冰。入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》嗜 《特别爱好。》刺 《尖的东西进入或穿过物体。》释放 《恢复被拘押者或服刑者的人身自由。》亲戚 《跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。》