thông tiếng Trung là gì?

thông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《通; 透。》
《用搋子疏通下水道。》
bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
大便池堵塞了, 你去搋 搋

打通; 疏通 《除去阻隔使相贯通。》
thông hai căn phòng với nhau.
把这两个房间打通。 贯 《穿; 贯通。》
học thông cổ kim
学贯古今。
《没有堵塞, 可以穿过。》
通畅 《运行无阻。》
《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》
聪明 《智力发达, 记忆和理解能力强。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông trong tiếng Trung

彻 《通; 透。》搋 《用搋子疏通下水道。》bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi. 大便池堵塞了, 你去搋 搋。打通; 疏通 《除去阻隔使相贯通。》thông hai căn phòng với nhau. 把这两个房间打通。 贯 《穿; 贯通。》học thông cổ kim学贯古今。通 《没有堵塞, 可以穿过。》通畅 《运行无阻。》松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》聪明 《智力发达, 记忆和理解能力强。》

Đây là cách dùng thông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 彻 《通; 透。》搋 《用搋子疏通下水道。》bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi. 大便池堵塞了, 你去搋 搋。打通; 疏通 《除去阻隔使相贯通。》thông hai căn phòng với nhau. 把这两个房间打通。 贯 《穿; 贯通。》học thông cổ kim学贯古今。通 《没有堵塞, 可以穿过。》通畅 《运行无阻。》松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》聪明 《智力发达, 记忆和理解能力强。》