thăm dò tiếng Trung là gì?

thăm dò tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thăm dò trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thăm dò tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thăm dò tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thăm dò tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thăm dò tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thăm dò tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
踩道; 踩道儿 《盗贼作案前察看地形。》
测探 《推测, 探寻。》
thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
测探她心里的想法
测验 《用仪器或其他办法检验。》
thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
民意测验。 打探; 打听 《探问。》
thăm dò tung tích của người bạn.
打听同伴的下落。 瞷 《探视。》
勘测 《勘察和测量。》
thăm dò địa hình.
勘测地形。
勘察 《进行实地调查或查看(多用于采矿或工程施工前)。也做勘查。》
thăm dò địa hình.
勘察地形。
勘探; 探勘 《查明矿藏分布情况, 测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。》
窥测 《窥探推测。》
hướng thăm dò
窥测动向。 窥视 《窥探。》
thăm dò tình hình của địch.
窥视敌情。
thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
探头向门外窥视。
碰; 试探 《试着探索(某种问题)。》
tôi đi thăm dò một chút, biết đâu anh ấy ở nhà.
我去碰一下看, 说不定他在家。 扫听 《探询; 从旁打听。》
试探 《用含义不很明显的言语或举动引起对方的反应, 借以了解对方的意思。》
探测 《对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。》
thăm dò độ sâu của biển.
探测海的深度.
thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
探测对方心里的秘密。
物色 《寻找(需要的人才或东西)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thăm dò hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thăm dò trong tiếng Trung

踩道; 踩道儿 《盗贼作案前察看地形。》测探 《推测, 探寻。》thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng测探她心里的想法测验 《用仪器或其他办法检验。》thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân民意测验。 打探; 打听 《探问。》thăm dò tung tích của người bạn. 打听同伴的下落。 瞷 《探视。》勘测 《勘察和测量。》thăm dò địa hình. 勘测地形。勘察 《进行实地调查或查看(多用于采矿或工程施工前)。也做勘查。》thăm dò địa hình. 勘察地形。勘探; 探勘 《查明矿藏分布情况, 测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。》窥测 《窥探推测。》hướng thăm dò窥测动向。 窥视 《窥探。》thăm dò tình hình của địch. 窥视敌情。thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò. 探头向门外窥视。碰; 试探 《试着探索(某种问题)。》tôi đi thăm dò một chút, biết đâu anh ấy ở nhà. 我去碰一下看, 说不定他在家。 扫听 《探询; 从旁打听。》试探 《用含义不很明显的言语或举动引起对方的反应, 借以了解对方的意思。》探测 《对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。》thăm dò độ sâu của biển. 探测海的深度. thăm dò bí mật tâm lý của đối phương. 探测对方心里的秘密。物色 《寻找(需要的人才或东西)。》

Đây là cách dùng thăm dò tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thăm dò tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 踩道; 踩道儿 《盗贼作案前察看地形。》测探 《推测, 探寻。》thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng测探她心里的想法测验 《用仪器或其他办法检验。》thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân民意测验。 打探; 打听 《探问。》thăm dò tung tích của người bạn. 打听同伴的下落。 瞷 《探视。》勘测 《勘察和测量。》thăm dò địa hình. 勘测地形。勘察 《进行实地调查或查看(多用于采矿或工程施工前)。也做勘查。》thăm dò địa hình. 勘察地形。勘探; 探勘 《查明矿藏分布情况, 测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。》窥测 《窥探推测。》hướng thăm dò窥测动向。 窥视 《窥探。》thăm dò tình hình của địch. 窥视敌情。thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò. 探头向门外窥视。碰; 试探 《试着探索(某种问题)。》tôi đi thăm dò một chút, biết đâu anh ấy ở nhà. 我去碰一下看, 说不定他在家。 扫听 《探询; 从旁打听。》试探 《用含义不很明显的言语或举动引起对方的反应, 借以了解对方的意思。》探测 《对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。》thăm dò độ sâu của biển. 探测海的深度. thăm dò bí mật tâm lý của đối phương. 探测对方心里的秘密。物色 《寻找(需要的人才或东西)。》