thăm viếng tiếng Trung là gì?

thăm viếng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thăm viếng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thăm viếng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thăm viếng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thăm viếng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thăm viếng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thăm viếng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拜访; 顾 《敬辞, 非常尊敬地探访。》
ra ngoài thăm viếng
出门拜客。
拜客 《拜访别人。》
串亲戚 《到亲戚家看望。》
聘问; 聘 《古代指代表本国政府访问友邦。》
往来 《互相访问; 交际。》
探访; 望; 省视; 省; 过 《探望; 问候(多指对尊长)。》
thăm viếng bạn bè người thân.
探访亲友。
thăm viếng
省视。
thăm viếng (người thân); thăm họ hàng.
省亲。
省亲 《回家乡或到远处看望父母或其他尊亲。》
《(亲友之间)来往。》
过访; 走访 《访问; 拜访。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thăm viếng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thăm viếng trong tiếng Trung

拜访; 顾 《敬辞, 非常尊敬地探访。》ra ngoài thăm viếng出门拜客。拜客 《拜访别人。》串亲戚 《到亲戚家看望。》聘问; 聘 《古代指代表本国政府访问友邦。》往来 《互相访问; 交际。》探访; 望; 省视; 省; 过 《探望; 问候(多指对尊长)。》thăm viếng bạn bè người thân. 探访亲友。thăm viếng省视。thăm viếng (người thân); thăm họ hàng. 省亲。省亲 《回家乡或到远处看望父母或其他尊亲。》走 《(亲友之间)来往。》过访; 走访 《访问; 拜访。》

Đây là cách dùng thăm viếng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thăm viếng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拜访; 顾 《敬辞, 非常尊敬地探访。》ra ngoài thăm viếng出门拜客。拜客 《拜访别人。》串亲戚 《到亲戚家看望。》聘问; 聘 《古代指代表本国政府访问友邦。》往来 《互相访问; 交际。》探访; 望; 省视; 省; 过 《探望; 问候(多指对尊长)。》thăm viếng bạn bè người thân. 探访亲友。thăm viếng省视。thăm viếng (người thân); thăm họ hàng. 省亲。省亲 《回家乡或到远处看望父母或其他尊亲。》走 《(亲友之间)来往。》过访; 走访 《访问; 拜访。》