thản nhiên tiếng Trung là gì?

thản nhiên tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thản nhiên trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thản nhiên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thản nhiên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thản nhiên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thản nhiên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thản nhiên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《无动于衷; 不经心。》
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
恝然。
漠然 《不关心不在意的样子。》
泰然 《形容心情安定。》
坦然 《形容心里平静, 无顾虑。》
thản nhiên không lo sợ
坦然无惧。
thản nhiên như thường
坦然自若。
《满不在乎; 坦然。》
恬然 《满不在乎的样子。》
thản nhiên như không
处之恬然。
thản nhiên không lấy làm lạ.
恬然不以为怪。

恝置 《淡然置之, 不加理会。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thản nhiên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thản nhiên trong tiếng Trung

书恝 《无动于衷; 不经心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。漠然 《不关心不在意的样子。》泰然 《形容心情安定。》坦然 《形容心里平静, 无顾虑。》thản nhiên không lo sợ坦然无惧。thản nhiên như thường坦然自若。恬 《满不在乎; 坦然。》恬然 《满不在乎的样子。》thản nhiên như không处之恬然。thản nhiên không lấy làm lạ. 恬然不以为怪。书恝置 《淡然置之, 不加理会。》

Đây là cách dùng thản nhiên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thản nhiên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 书恝 《无动于衷; 不经心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。漠然 《不关心不在意的样子。》泰然 《形容心情安定。》坦然 《形容心里平静, 无顾虑。》thản nhiên không lo sợ坦然无惧。thản nhiên như thường坦然自若。恬 《满不在乎; 坦然。》恬然 《满不在乎的样子。》thản nhiên như không处之恬然。thản nhiên không lấy làm lạ. 恬然不以为怪。书恝置 《淡然置之, 不加理会。》