thấp kém tiếng Trung là gì?

thấp kém tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thấp kém trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thấp kém tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thấp kém tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thấp kém tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thấp kém tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thấp kém tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鄙贱 《卑贱。》
低贱 《(地位)低下。》
xuất thân thấp kém
出身低贱。
低微 《旧时指身分或地位低。》
dòng dõi thấp kém
门第低微。
低气 《指身份、地位卑微、低下。》
低三下四 《形容卑贱没有骨气。》
低俗; 低下 《低级庸俗。》
阘懦 《地位地下, 软弱无能。》
一席之地 《比喻极小的一块地方或极小的一个位置。》
下乘 《本佛教用语, 就是"小乘"。一般借指文学艺术的平庸境界或下品。》
下流 《 旧时比喻卑下的地位。》

卑贱 《旧时指出身或地位低下, 比"下贱"程度轻。》
卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thấp kém hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thấp kém trong tiếng Trung

鄙贱 《卑贱。》低贱 《(地位)低下。》xuất thân thấp kém出身低贱。低微 《旧时指身分或地位低。》dòng dõi thấp kém门第低微。低气 《指身份、地位卑微、低下。》低三下四 《形容卑贱没有骨气。》低俗; 低下 《低级庸俗。》阘懦 《地位地下, 软弱无能。》一席之地 《比喻极小的一块地方或极小的一个位置。》下乘 《本佛教用语, 就是"小乘"。一般借指文学艺术的平庸境界或下品。》下流 《 旧时比喻卑下的地位。》形卑贱 《旧时指出身或地位低下, 比"下贱"程度轻。》卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》

Đây là cách dùng thấp kém tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thấp kém tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鄙贱 《卑贱。》低贱 《(地位)低下。》xuất thân thấp kém出身低贱。低微 《旧时指身分或地位低。》dòng dõi thấp kém门第低微。低气 《指身份、地位卑微、低下。》低三下四 《形容卑贱没有骨气。》低俗; 低下 《低级庸俗。》阘懦 《地位地下, 软弱无能。》一席之地 《比喻极小的一块地方或极小的一个位置。》下乘 《本佛教用语, 就是 小乘 。一般借指文学艺术的平庸境界或下品。》下流 《 旧时比喻卑下的地位。》形卑贱 《旧时指出身或地位低下, 比 下贱 程度轻。》卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》