thời gian tiếng Trung là gì?

thời gian tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thời gian trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thời gian tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thời gian tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời gian tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thời gian tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thời gian tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白日 《泛指时光。》
垡子 《指相当长的一段时间。》
thời gian này
这一垡子。
thời gian đó
那一垡子。
工夫; 功夫; 光阴 《时间(指占用的时间)。》
thời gian thắm thoát thoi đýa
光阴似箭。
《指时光。》
thời gian như nước chảy.
似水年华。
流光; 时光; 流年; 时间; 天时 《物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。》
thời gian trôi qua như tên bay.
流光如箭。
期间 《某个时期里面。》
日子 《时间(指天数)。》
时分; 天气 《指时间; 时候。》
时候 《有起点和终点的一段时间。》
时刻 《时间里的某一点。》
时日 《时间和日期。》
为期 《从时间、期限长短上看。》
(xét về) thời gian không xa
为期不远。
天; 天儿 《一天里的某一段时间。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thời gian hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời gian trong tiếng Trung

白日 《泛指时光。》垡子 《指相当长的一段时间。》thời gian này这一垡子。thời gian đó那一垡子。工夫; 功夫; 光阴 《时间(指占用的时间)。》thời gian thắm thoát thoi đýa光阴似箭。华 《指时光。》thời gian như nước chảy. 似水年华。流光; 时光; 流年; 时间; 天时 《物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。》thời gian trôi qua như tên bay. 流光如箭。期间 《某个时期里面。》日子 《时间(指天数)。》时分; 天气 《指时间; 时候。》时候 《有起点和终点的一段时间。》时刻 《时间里的某一点。》时日 《时间和日期。》为期 《从时间、期限长短上看。》(xét về) thời gian không xa为期不远。天; 天儿 《一天里的某一段时间。》

Đây là cách dùng thời gian tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời gian tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 白日 《泛指时光。》垡子 《指相当长的一段时间。》thời gian này这一垡子。thời gian đó那一垡子。工夫; 功夫; 光阴 《时间(指占用的时间)。》thời gian thắm thoát thoi đýa光阴似箭。华 《指时光。》thời gian như nước chảy. 似水年华。流光; 时光; 流年; 时间; 天时 《物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。》thời gian trôi qua như tên bay. 流光如箭。期间 《某个时期里面。》日子 《时间(指天数)。》时分; 天气 《指时间; 时候。》时候 《有起点和终点的一段时间。》时刻 《时间里的某一点。》时日 《时间和日期。》为期 《从时间、期限长短上看。》(xét về) thời gian không xa为期不远。天; 天儿 《一天里的某一段时间。》