thời hạn tiếng Trung là gì?

thời hạn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thời hạn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thời hạn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thời hạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời hạn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thời hạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thời hạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
克期 《约定或限定日期。也做刻期。》
thời hạn hoàn công.
克期完工。
thời hạn bàn giao.
克期送达。
年份 《经历年代的长短。》
thời hạn tu nghiệp.
修业年限。
kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.
延长农具的使用年限。
年限 《规定的或作为一般标准的年数。》
《一段时间。》
期限 《限定的一段时间, 也指所限时间的最后界线。》
sắp đến thời hạn rồi.
期限快到了。
时限 《完成某项工作的期限。》
为期 《从时间、期限长短上看。》
(xét về) thời hạn rất dài
为期甚远。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thời hạn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời hạn trong tiếng Trung

克期 《约定或限定日期。也做刻期。》thời hạn hoàn công. 克期完工。thời hạn bàn giao. 克期送达。年份 《经历年代的长短。》thời hạn tu nghiệp. 修业年限。kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ. 延长农具的使用年限。年限 《规定的或作为一般标准的年数。》期 《一段时间。》期限 《限定的一段时间, 也指所限时间的最后界线。》sắp đến thời hạn rồi. 期限快到了。时限 《完成某项工作的期限。》为期 《从时间、期限长短上看。》(xét về) thời hạn rất dài为期甚远。

Đây là cách dùng thời hạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời hạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 克期 《约定或限定日期。也做刻期。》thời hạn hoàn công. 克期完工。thời hạn bàn giao. 克期送达。年份 《经历年代的长短。》thời hạn tu nghiệp. 修业年限。kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ. 延长农具的使用年限。年限 《规定的或作为一般标准的年数。》期 《一段时间。》期限 《限定的一段时间, 也指所限时间的最后界线。》sắp đến thời hạn rồi. 期限快到了。时限 《完成某项工作的期限。》为期 《从时间、期限长短上看。》(xét về) thời hạn rất dài为期甚远。