thứ tự tiếng Trung là gì?

thứ tự tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thứ tự trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thứ tự tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thứ tự tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thứ tự tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thứ tự tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thứ tự tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
程序 《事情进行的先后次序。》
次; 次第; 次序; 伦; 顺序 《事物在空间或时间上排列的先后。》
tên xếp theo thứ tự A, B, C.
名次。
vào rạp theo thứ tự.
按照次序入场。 号; 号儿 《排定的次第。》
lấy số thứ tự; lấy số
挂号。
sắp thứ tự; đánh số
编号。
伦次 《语言、文章的条理次序。》
名次 《依照一定标准排列的姓名或名称的次序。》
目次 《书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。》
《层次; 秩序; 条理。》
条贯; 条理 《思想、言语、文字的层次; 生活、工作的秩序。》
thứ tự rõ ràng
条理分明。 序; 叙; 秩 《次序。》
theo thứ tự
顺序
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thứ tự hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thứ tự trong tiếng Trung

程序 《事情进行的先后次序。》次; 次第; 次序; 伦; 顺序 《事物在空间或时间上排列的先后。》tên xếp theo thứ tự A, B, C. 名次。vào rạp theo thứ tự. 按照次序入场。 号; 号儿 《排定的次第。》lấy số thứ tự; lấy số挂号。sắp thứ tự; đánh số编号。伦次 《语言、文章的条理次序。》名次 《依照一定标准排列的姓名或名称的次序。》目次 《书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。》条 《层次; 秩序; 条理。》条贯; 条理 《思想、言语、文字的层次; 生活、工作的秩序。》thứ tự rõ ràng条理分明。 序; 叙; 秩 《次序。》theo thứ tự顺序

Đây là cách dùng thứ tự tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thứ tự tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 程序 《事情进行的先后次序。》次; 次第; 次序; 伦; 顺序 《事物在空间或时间上排列的先后。》tên xếp theo thứ tự A, B, C. 名次。vào rạp theo thứ tự. 按照次序入场。 号; 号儿 《排定的次第。》lấy số thứ tự; lấy số挂号。sắp thứ tự; đánh số编号。伦次 《语言、文章的条理次序。》名次 《依照一定标准排列的姓名或名称的次序。》目次 《书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。》条 《层次; 秩序; 条理。》条贯; 条理 《思想、言语、文字的层次; 生活、工作的秩序。》thứ tự rõ ràng条理分明。 序; 叙; 秩 《次序。》theo thứ tự顺序