thử tiếng Trung là gì?

thử tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thử trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thử tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thử tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thử tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thử tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thử tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《吃一点儿试试; 辨别滋味。》
抽样 《从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。》
《用在动词或动词结构后面, 表示试一试(前面的动词常用重叠式)。》
thử nghĩ xem.
想想看。
thử nói xem ai phải ai quấy.
评评理看。
品尝 《仔细地辨别; 尝试(滋味)。》
试; 尝试 《试; 试验。》
làm thử.
试行。
试图 《打算。》
《试探。》
thử thời vận; thử vận mệnh
撞运气。
《哺乳动物的一科, 种类很多, 一般的身体小, 尾巴长, 门齿很发达, 没有犬齿, 毛褐色或黑色, 繁殖力很强, 有的能传播鼠疫。通称老鼠, 有的地区叫耗子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thử hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thử trong tiếng Trung

尝 《吃一点儿试试; 辨别滋味。》抽样 《从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。》看 《用在动词或动词结构后面, 表示试一试(前面的动词常用重叠式)。》thử nghĩ xem. 想想看。thử nói xem ai phải ai quấy. 评评理看。品尝 《仔细地辨别; 尝试(滋味)。》试; 尝试 《试; 试验。》làm thử. 试行。试图 《打算。》撞 《试探。》thử thời vận; thử vận mệnh撞运气。鼠 《哺乳动物的一科, 种类很多, 一般的身体小, 尾巴长, 门齿很发达, 没有犬齿, 毛褐色或黑色, 繁殖力很强, 有的能传播鼠疫。通称老鼠, 有的地区叫耗子。》

Đây là cách dùng thử tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thử tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 尝 《吃一点儿试试; 辨别滋味。》抽样 《从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。》看 《用在动词或动词结构后面, 表示试一试(前面的动词常用重叠式)。》thử nghĩ xem. 想想看。thử nói xem ai phải ai quấy. 评评理看。品尝 《仔细地辨别; 尝试(滋味)。》试; 尝试 《试; 试验。》làm thử. 试行。试图 《打算。》撞 《试探。》thử thời vận; thử vận mệnh撞运气。鼠 《哺乳动物的一科, 种类很多, 一般的身体小, 尾巴长, 门齿很发达, 没有犬齿, 毛褐色或黑色, 繁殖力很强, 有的能传播鼠疫。通称老鼠, 有的地区叫耗子。》