thực sự tiếng Trung là gì?

thực sự tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thực sự trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thực sự tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thực sự tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thực sự tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thực sự tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thực sự tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
存在 《事物持续地占据着时间和空间; 实际上有, 还没有消失。》
切实 《切合实际; 实实在在。》
thực sự sửa chữa khuyết điểm.
切实改正缺点。
thực sự làm tốt công tác.
切实切切实实地把工作做好。
确实 《对客观情况的真实性表示肯定。》
gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ.
他最近确实有些进步。 如实 《按照实际情况。》
塌实 《(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。》
果然 《连词, 假设事实与所说或所料相符。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thực sự hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thực sự trong tiếng Trung

存在 《事物持续地占据着时间和空间; 实际上有, 还没有消失。》切实 《切合实际; 实实在在。》thực sự sửa chữa khuyết điểm. 切实改正缺点。thực sự làm tốt công tác. 切实切切实实地把工作做好。确实 《对客观情况的真实性表示肯定。》gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ. 他最近确实有些进步。 如实 《按照实际情况。》塌实 《(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。》果然 《连词, 假设事实与所说或所料相符。》

Đây là cách dùng thực sự tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thực sự tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 存在 《事物持续地占据着时间和空间; 实际上有, 还没有消失。》切实 《切合实际; 实实在在。》thực sự sửa chữa khuyết điểm. 切实改正缺点。thực sự làm tốt công tác. 切实切切实实地把工作做好。确实 《对客观情况的真实性表示肯定。》gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ. 他最近确实有些进步。 如实 《按照实际情况。》塌实 《(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。》果然 《连词, 假设事实与所说或所料相符。》