tinh xảo tiếng Trung là gì?

tinh xảo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tinh xảo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tinh xảo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tinh xảo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tinh xảo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tinh xảo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tinh xảo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
工; 工巧 《细致, 精巧(多用于工艺品或诗文、书画)。》
tinh xảo
工巧。
điêu khắc tinh xảo
雕刻工细。
精良 《精致优良; 完善。》
精美 《精致美好。》
hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
中国精美的工艺品在国际上久享盛名。 工细; 工致; 精妙 《精致巧妙。》
hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
精妙的手工艺品。 精湛 《精深。》
kỹ thuật tinh xảo.
技术精湛。
精致 《(制造)精巧细致。》
hoa văn tinh xảo.
精致的花纹。
hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
展览会上的工艺品件件都很精致。 精巧 《(技术、器物构造)精细巧妙。》
奇妙 《希奇巧妙。(多用来形容令人感兴趣的新奇事物)。》
奇巧 《新奇而精巧(多用来形容工艺美术)。》
入神 《达到精妙的境地。》
bức tranh hoa này rất tinh xảo.
这幅画画得很入神。
微妙 《深奥玄妙, 难以捉摸。》
细巧 《精细灵巧。》
những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
石柱上雕刻着细巧的图案。 工绝 《工巧至极。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tinh xảo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tinh xảo trong tiếng Trung

工; 工巧 《细致, 精巧(多用于工艺品或诗文、书画)。》tinh xảo工巧。điêu khắc tinh xảo雕刻工细。精良 《精致优良; 完善。》精美 《精致美好。》hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới. 中国精美的工艺品在国际上久享盛名。 工细; 工致; 精妙 《精致巧妙。》hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo. 精妙的手工艺品。 精湛 《精深。》kỹ thuật tinh xảo. 技术精湛。精致 《(制造)精巧细致。》hoa văn tinh xảo. 精致的花纹。hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo. 展览会上的工艺品件件都很精致。 精巧 《(技术、器物构造)精细巧妙。》奇妙 《希奇巧妙。(多用来形容令人感兴趣的新奇事物)。》奇巧 《新奇而精巧(多用来形容工艺美术)。》入神 《达到精妙的境地。》bức tranh hoa này rất tinh xảo. 这幅画画得很入神。微妙 《深奥玄妙, 难以捉摸。》细巧 《精细灵巧。》những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo. 石柱上雕刻着细巧的图案。 工绝 《工巧至极。》

Đây là cách dùng tinh xảo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tinh xảo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 工; 工巧 《细致, 精巧(多用于工艺品或诗文、书画)。》tinh xảo工巧。điêu khắc tinh xảo雕刻工细。精良 《精致优良; 完善。》精美 《精致美好。》hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới. 中国精美的工艺品在国际上久享盛名。 工细; 工致; 精妙 《精致巧妙。》hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo. 精妙的手工艺品。 精湛 《精深。》kỹ thuật tinh xảo. 技术精湛。精致 《(制造)精巧细致。》hoa văn tinh xảo. 精致的花纹。hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo. 展览会上的工艺品件件都很精致。 精巧 《(技术、器物构造)精细巧妙。》奇妙 《希奇巧妙。(多用来形容令人感兴趣的新奇事物)。》奇巧 《新奇而精巧(多用来形容工艺美术)。》入神 《达到精妙的境地。》bức tranh hoa này rất tinh xảo. 这幅画画得很入神。微妙 《深奥玄妙, 难以捉摸。》细巧 《精细灵巧。》những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo. 石柱上雕刻着细巧的图案。 工绝 《工巧至极。》