tiếc tiếng Trung là gì?

tiếc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiếc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tiếc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tiếc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiếc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tiếc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiếc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
顾惜 《照顾怜惜。》
mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。 憾 《失望; 不满足。》
đáng tiếc
缺憾。
憾然 《失望的样子。》
心疼 《疼爱; 舍不得; 惋惜。》
《爱惜; 吝惜。》
đáng tiếc
可惜。
không tiếc công sức
不惜工本。 可惜; 遗憾 《令人惋惜。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tiếc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiếc trong tiếng Trung

顾惜 《照顾怜惜。》mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này. 大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。 憾 《失望; 不满足。》đáng tiếc缺憾。憾然 《失望的样子。》心疼 《疼爱; 舍不得; 惋惜。》惜 《爱惜; 吝惜。》đáng tiếc可惜。không tiếc công sức不惜工本。 可惜; 遗憾 《令人惋惜。》

Đây là cách dùng tiếc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiếc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 顾惜 《照顾怜惜。》mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này. 大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。 憾 《失望; 不满足。》đáng tiếc缺憾。憾然 《失望的样子。》心疼 《疼爱; 舍不得; 惋惜。》惜 《爱惜; 吝惜。》đáng tiếc可惜。không tiếc công sức不惜工本。 可惜; 遗憾 《令人惋惜。》