to tiếng Trung là gì?

to tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng to trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

to tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm to tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ to tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm to tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》
粗; 粗大; 顸 《(条状物)横剖面较大(跟"细相对"②至⑥同)。》
cái cây này rất to.
这棵树很粗。
anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ta cứ khiêng bên đầu to.
他跟伙伴抬木头, 总是自己抬粗大的一头。
大; 鼎 《在体积、面积、数量、力量、强度等方面超过一般或超过所比较的对象(跟"小"相对)。》
cái phòng to; cái phòng rộng.
房子大。 鼎鼎 《盛大。》
肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》
hà mã to quá
肥大的河马。
肥厚 《人体的某一脏器或部分组织由于病变而体积增加。》
《大的(器皿或容量等)。》
bát to
海碗。 浩; 澔 《浩大。》
to và nhiều
浩繁
宏大; 闳; 宏 《巨大; 宏伟。》
洪大 《(声音等)大。》
tiếng vọng rất to
洪大的回声。
洪亮; 鸿 《(声音)大; 响亮。》
《盛大。》
《很快而且猛烈。》
mưa to.
急雨。
可观 《 指达到比较高的程度。》
《粗大; 不细巧。》
宽松 《(衣服)肥大。》
《庞大。》
庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》
奅; 莽; 丕; 嚭; 渠 《大。》
泼天 《极大、极多的(多见于早期白话)。》
《伟大。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ to hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của to trong tiếng Trung

稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》粗; 粗大; 顸 《(条状物)横剖面较大(跟"细相对"②至⑥同)。》cái cây này rất to. 这棵树很粗。anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ta cứ khiêng bên đầu to. 他跟伙伴抬木头, 总是自己抬粗大的一头。大; 鼎 《在体积、面积、数量、力量、强度等方面超过一般或超过所比较的对象(跟"小"相对)。》cái phòng to; cái phòng rộng. 房子大。 鼎鼎 《盛大。》肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》hà mã to quá肥大的河马。肥厚 《人体的某一脏器或部分组织由于病变而体积增加。》海 《大的(器皿或容量等)。》bát to海碗。 浩; 澔 《浩大。》to và nhiều浩繁宏大; 闳; 宏 《巨大; 宏伟。》洪大 《(声音等)大。》tiếng vọng rất to洪大的回声。洪亮; 鸿 《(声音)大; 响亮。》皇 《盛大。》急 《很快而且猛烈。》mưa to. 急雨。可观 《 指达到比较高的程度。》侉 《粗大; 不细巧。》宽松 《(衣服)肥大。》庞 《庞大。》庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》奅; 莽; 丕; 嚭; 渠 《大。》泼天 《极大、极多的(多见于早期白话)。》伟 《伟大。》

Đây là cách dùng to tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ to tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》粗; 粗大; 顸 《(条状物)横剖面较大(跟 细相对 ②至⑥同)。》cái cây này rất to. 这棵树很粗。anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ta cứ khiêng bên đầu to. 他跟伙伴抬木头, 总是自己抬粗大的一头。大; 鼎 《在体积、面积、数量、力量、强度等方面超过一般或超过所比较的对象(跟 小 相对)。》cái phòng to; cái phòng rộng. 房子大。 鼎鼎 《盛大。》肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》hà mã to quá肥大的河马。肥厚 《人体的某一脏器或部分组织由于病变而体积增加。》海 《大的(器皿或容量等)。》bát to海碗。 浩; 澔 《浩大。》to và nhiều浩繁宏大; 闳; 宏 《巨大; 宏伟。》洪大 《(声音等)大。》tiếng vọng rất to洪大的回声。洪亮; 鸿 《(声音)大; 响亮。》皇 《盛大。》急 《很快而且猛烈。》mưa to. 急雨。可观 《 指达到比较高的程度。》侉 《粗大; 不细巧。》宽松 《(衣服)肥大。》庞 《庞大。》庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》奅; 莽; 丕; 嚭; 渠 《大。》泼天 《极大、极多的(多见于早期白话)。》伟 《伟大。》