trao đổi tiếng Trung là gì?

trao đổi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trao đổi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trao đổi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trao đổi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trao đổi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trao đổi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trao đổi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
岔换 《调剂(心情、口味等)。》
磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》
掉换 《彼此互换。》
互通; 交换 《双方各拿出自己的给对方。》
trao đổi tin tức
互通消息。
《给人东西同时从他那里取得别的东西。》
trao đổi
交换。
计议 《商议。》
交互 《替换着。》
trao đổi ý kiến.
交换意见。
trao đổi vật tư.
物资交流。
trao đổi kinh nghiệm công tác.
交流工作经验。
交流 《彼此把自己有的供给对方。》
《商讨。》
bàn bạc trao đổi.
商榷。
商兑 《商量斟酌。》
商量 《交换意见。》
có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng.
遇事要多和群众商量。
việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý.
这件事我要跟小组的同志商量一下。
商讨 《为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见; 商量讨论。》
hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
议会商讨了两国的经济合作问题。 商谈 《口头商量。》
商议 《为了对某些问题取得一致的意见, 而进行讨论。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trao đổi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trao đổi trong tiếng Trung

岔换 《调剂(心情、口味等)。》磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》掉换 《彼此互换。》互通; 交换 《双方各拿出自己的给对方。》trao đổi tin tức互通消息。换 《给人东西同时从他那里取得别的东西。》trao đổi交换。计议 《商议。》交互 《替换着。》trao đổi ý kiến. 交换意见。trao đổi vật tư. 物资交流。trao đổi kinh nghiệm công tác. 交流工作经验。交流 《彼此把自己有的供给对方。》榷 《商讨。》bàn bạc trao đổi. 商榷。商兑 《商量斟酌。》商量 《交换意见。》có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng. 遇事要多和群众商量。việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý. 这件事我要跟小组的同志商量一下。商讨 《为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见; 商量讨论。》hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước. 议会商讨了两国的经济合作问题。 商谈 《口头商量。》商议 《为了对某些问题取得一致的意见, 而进行讨论。》

Đây là cách dùng trao đổi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trao đổi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 岔换 《调剂(心情、口味等)。》磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》掉换 《彼此互换。》互通; 交换 《双方各拿出自己的给对方。》trao đổi tin tức互通消息。换 《给人东西同时从他那里取得别的东西。》trao đổi交换。计议 《商议。》交互 《替换着。》trao đổi ý kiến. 交换意见。trao đổi vật tư. 物资交流。trao đổi kinh nghiệm công tác. 交流工作经验。交流 《彼此把自己有的供给对方。》榷 《商讨。》bàn bạc trao đổi. 商榷。商兑 《商量斟酌。》商量 《交换意见。》có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng. 遇事要多和群众商量。việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý. 这件事我要跟小组的同志商量一下。商讨 《为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见; 商量讨论。》hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước. 议会商讨了两国的经济合作问题。 商谈 《口头商量。》商议 《为了对某些问题取得一致的意见, 而进行讨论。》