trung hậu tiếng Trung là gì?

trung hậu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trung hậu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trung hậu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trung hậu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trung hậu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trung hậu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trung hậu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
笃厚 《忠实厚道。》
《敦厚; 笃厚。》
厚实 《忠厚诚实。》
tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
心眼厚实
忠厚; 敦厚 《忠实厚道。》
trưởng lão trung hậu
忠厚长者
ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu.
待人忠厚
hiền hoà trung hậu
温柔敦厚
慥; 慥慥 《忠厚诚恳的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trung hậu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung hậu trong tiếng Trung

笃厚 《忠实厚道。》惇 《敦厚; 笃厚。》厚实 《忠厚诚实。》tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu. 心眼厚实忠厚; 敦厚 《忠实厚道。》trưởng lão trung hậu忠厚长者ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu. 待人忠厚hiền hoà trung hậu温柔敦厚慥; 慥慥 《忠厚诚恳的样子。》

Đây là cách dùng trung hậu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung hậu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 笃厚 《忠实厚道。》惇 《敦厚; 笃厚。》厚实 《忠厚诚实。》tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu. 心眼厚实忠厚; 敦厚 《忠实厚道。》trưởng lão trung hậu忠厚长者ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu. 待人忠厚hiền hoà trung hậu温柔敦厚慥; 慥慥 《忠厚诚恳的样子。》