trung lập tiếng Trung là gì?

trung lập tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trung lập trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trung lập tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trung lập tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trung lập tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trung lập tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trung lập tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不偏不倚 《指不偏袒任何一方, 表示公正或中立。也形容不偏不歪, 正中目标。》
中立 《处于两个对立的政治力量之间, 不倾向于任何一方。》
giữ vững đường lối trung lập.
严守中立
中立国 《指在国际战争中奉行中立政策的国家, 它对交战国任何一方不采取敌视行为, 也不帮助。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trung lập hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung lập trong tiếng Trung

不偏不倚 《指不偏袒任何一方, 表示公正或中立。也形容不偏不歪, 正中目标。》中立 《处于两个对立的政治力量之间, 不倾向于任何一方。》giữ vững đường lối trung lập. 严守中立中立国 《指在国际战争中奉行中立政策的国家, 它对交战国任何一方不采取敌视行为, 也不帮助。》

Đây là cách dùng trung lập tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung lập tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不偏不倚 《指不偏袒任何一方, 表示公正或中立。也形容不偏不歪, 正中目标。》中立 《处于两个对立的政治力量之间, 不倾向于任何一方。》giữ vững đường lối trung lập. 严守中立中立国 《指在国际战争中奉行中立政策的国家, 它对交战国任何一方不采取敌视行为, 也不帮助。》