trống rỗng tiếng Trung là gì?

trống rỗng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trống rỗng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trống rỗng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trống rỗng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trống rỗng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trống rỗng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倒空 《把所装的、放在里面的或包含在内的东西除净(如搬空、倒空或流空)。》
浮浅 《浅薄; 肤浅。》
nội dung trống rỗng
内容浮浅
浮艳 《辞章华美而内容贫乏。》
告竭 《指财务、矿藏等净尽。》
kho tàng trống rỗng
库藏告竭
《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》
空荡荡 《空落落。》
空洞 《没有内容或内容不切实。》
trống rỗng không có đồ đạc gì.
空洞无物。
空洞洞 《形容房屋、场地等很空, 没有人或 没有东西。》
空泛 《内容空洞浮泛, 不着边际。》
空幻 《空虚而不真实; 虚幻。》
空架子 《只有形式, 没有内容的东西(多指文章、组织机构等)。》
空空如也 《空空的什么也没有(见于《论语·子罕》)。》
空虚 《里面没有什么实在的东西。不充实。》

疏; 空疏 《 (学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trống rỗng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trống rỗng trong tiếng Trung

倒空 《把所装的、放在里面的或包含在内的东西除净(如搬空、倒空或流空)。》浮浅 《浅薄; 肤浅。》nội dung trống rỗng内容浮浅浮艳 《辞章华美而内容贫乏。》告竭 《指财务、矿藏等净尽。》kho tàng trống rỗng库藏告竭空 《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》空荡荡 《空落落。》空洞 《没有内容或内容不切实。》trống rỗng không có đồ đạc gì. 空洞无物。空洞洞 《形容房屋、场地等很空, 没有人或 没有东西。》空泛 《内容空洞浮泛, 不着边际。》空幻 《空虚而不真实; 虚幻。》空架子 《只有形式, 没有内容的东西(多指文章、组织机构等)。》空空如也 《空空的什么也没有(见于《论语·子罕》)。》空虚 《里面没有什么实在的东西。不充实。》书疏; 空疏 《 (学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》

Đây là cách dùng trống rỗng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trống rỗng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 倒空 《把所装的、放在里面的或包含在内的东西除净(如搬空、倒空或流空)。》浮浅 《浅薄; 肤浅。》nội dung trống rỗng内容浮浅浮艳 《辞章华美而内容贫乏。》告竭 《指财务、矿藏等净尽。》kho tàng trống rỗng库藏告竭空 《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》空荡荡 《空落落。》空洞 《没有内容或内容不切实。》trống rỗng không có đồ đạc gì. 空洞无物。空洞洞 《形容房屋、场地等很空, 没有人或 没有东西。》空泛 《内容空洞浮泛, 不着边际。》空幻 《空虚而不真实; 虚幻。》空架子 《只有形式, 没有内容的东西(多指文章、组织机构等)。》空空如也 《空空的什么也没有(见于《论语·子罕》)。》空虚 《里面没有什么实在的东西。不充实。》书疏; 空疏 《 (学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》