trở về tiếng Trung là gì?

trở về tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trở về trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trở về tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trở về tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trở về tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trở về tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trở về tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
返归 《回返; 回归。》
trở về với tự nhiên
返归自然
返回; 归 《回; 回到(原来的地方)。》
《返回原来的地方或恢复原来的状态。》
trở về trạng thái cũ.
还原
回; 返 《从别处到原来的地方; 还。》
回返; 回转; 回头; 归回 《往回走; 返回。》
trở về quê hương
回返家乡
回归 《回到(原来地方); 归回。》
trở về với tự nhiên
回归自然
trở về tổ quốc
回归祖国
回还 《回到原来的地方。》
trở về quê cũ
回还故里
回去 《用在动词后, 表示到原来的地方去。》
chạy trở về
跑回去
回来 《从别处到原来的地方来。》
回来 《用在动词后, 表示到原来的地方来。》
来归 《归顺; 归附。》
归根 《比喻客居他乡的人最终返回本乡。》
trở về cố hương; về quê nhà.
归回故乡
trở về tổ quốc; về nước.
归回祖国
归来 《从别处回到原来的地方。》
trở về từ nước ngoài.
海外归来
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trở về hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trở về trong tiếng Trung

返归 《回返; 回归。》trở về với tự nhiên返归自然返回; 归 《回; 回到(原来的地方)。》还 《返回原来的地方或恢复原来的状态。》trở về trạng thái cũ. 还原回; 返 《从别处到原来的地方; 还。》回返; 回转; 回头; 归回 《往回走; 返回。》trở về quê hương回返家乡回归 《回到(原来地方); 归回。》trở về với tự nhiên回归自然trở về tổ quốc回归祖国回还 《回到原来的地方。》trở về quê cũ回还故里回去 《用在动词后, 表示到原来的地方去。》chạy trở về跑回去回来 《从别处到原来的地方来。》回来 《用在动词后, 表示到原来的地方来。》来归 《归顺; 归附。》归根 《比喻客居他乡的人最终返回本乡。》trở về cố hương; về quê nhà. 归回故乡trở về tổ quốc; về nước. 归回祖国归来 《从别处回到原来的地方。》trở về từ nước ngoài. 海外归来

Đây là cách dùng trở về tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trở về tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 返归 《回返; 回归。》trở về với tự nhiên返归自然返回; 归 《回; 回到(原来的地方)。》还 《返回原来的地方或恢复原来的状态。》trở về trạng thái cũ. 还原回; 返 《从别处到原来的地方; 还。》回返; 回转; 回头; 归回 《往回走; 返回。》trở về quê hương回返家乡回归 《回到(原来地方); 归回。》trở về với tự nhiên回归自然trở về tổ quốc回归祖国回还 《回到原来的地方。》trở về quê cũ回还故里回去 《用在动词后, 表示到原来的地方去。》chạy trở về跑回去回来 《从别处到原来的地方来。》回来 《用在动词后, 表示到原来的地方来。》来归 《归顺; 归附。》归根 《比喻客居他乡的人最终返回本乡。》trở về cố hương; về quê nhà. 归回故乡trở về tổ quốc; về nước. 归回祖国归来 《从别处回到原来的地方。》trở về từ nước ngoài. 海外归来