trừng phạt tiếng Trung là gì?

trừng phạt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trừng phạt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trừng phạt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trừng phạt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trừng phạt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trừng phạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trừng phạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
惩; 惩办; 惩治; 处罚; 惩处; 责罚 《使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。》
nghiêm khắc trừng phạt.
严加惩办。
dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
依法惩处。
处治 《处分; 惩治。》
制裁 《用强力管束并惩处, 使不得胡作非为。》
《谴责处罚。》
罪责 《责罚。》
果报 《因果报应, 是起源于佛教的一种宿命论。》
伐罪。《讨伐有罪的人。》

摆平 《惩治; 收拾。》

收拾 《为了管束、惩罚、打击等, 使吃苦头。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trừng phạt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trừng phạt trong tiếng Trung

惩; 惩办; 惩治; 处罚; 惩处; 责罚 《使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。》nghiêm khắc trừng phạt. 严加惩办。dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt. 依法惩处。处治 《处分; 惩治。》制裁 《用强力管束并惩处, 使不得胡作非为。》诛 《谴责处罚。》罪责 《责罚。》果报 《因果报应, 是起源于佛教的一种宿命论。》伐罪。《讨伐有罪的人。》方摆平 《惩治; 收拾。》口收拾 《为了管束、惩罚、打击等, 使吃苦头。》

Đây là cách dùng trừng phạt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trừng phạt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 惩; 惩办; 惩治; 处罚; 惩处; 责罚 《使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。》nghiêm khắc trừng phạt. 严加惩办。dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt. 依法惩处。处治 《处分; 惩治。》制裁 《用强力管束并惩处, 使不得胡作非为。》诛 《谴责处罚。》罪责 《责罚。》果报 《因果报应, 是起源于佛教的一种宿命论。》伐罪。《讨伐有罪的人。》方摆平 《惩治; 收拾。》口收拾 《为了管束、惩罚、打击等, 使吃苦头。》