tuyến tiếng Trung là gì?

tuyến tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuyến trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tuyến tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tuyến tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyến tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tuyến tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tuyến tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《生物体内能分泌某些化学物质的组织, 由腺细胞组成, 如人体内的汗腺和唾液腺, 花的蜜腺。》
线; 路 《交通路线。》
tuyến đường hàng không, hàng hải
航线。
tuyến vận chuyển
运输线。
tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 线 《边缘交界的地方。》
线路 《电流、运动物体等所经过的路线。》
tuyến xe buýt
公共汽车线路。
tuyến (thông tin) vô tuyến điện
无线电线路。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tuyến hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyến trong tiếng Trung

腺 《生物体内能分泌某些化学物质的组织, 由腺细胞组成, 如人体内的汗腺和唾液腺, 花的蜜腺。》线; 路 《交通路线。》tuyến đường hàng không, hàng hải航线。tuyến vận chuyển运输线。tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 线 《边缘交界的地方。》线路 《电流、运动物体等所经过的路线。》tuyến xe buýt公共汽车线路。tuyến (thông tin) vô tuyến điện无线电线路。

Đây là cách dùng tuyến tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyến tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 腺 《生物体内能分泌某些化学物质的组织, 由腺细胞组成, 如人体内的汗腺和唾液腺, 花的蜜腺。》线; 路 《交通路线。》tuyến đường hàng không, hàng hải航线。tuyến vận chuyển运输线。tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 线 《边缘交界的地方。》线路 《电流、运动物体等所经过的路线。》tuyến xe buýt公共汽车线路。tuyến (thông tin) vô tuyến điện无线电线路。