tách tiếng Trung là gì?

tách tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tách trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用手把东西分开或折断。》
tách làm hai nửa
掰成两半儿。 捭 《分开。》
tách nhập
捭阖。
杯; 杯子; 茶杯 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》
tách trà
茶杯。
剥离 《(组织、皮层、覆盖物等)脱落; 分开。》
nham thạch tách ra
岩石剥离
《分开成叉形。》
拆散 《使家庭、集体等分散。》
《东西破裂的声音。》
《分别。》
tách biệt.
诀别。
《用力使离开原物体。》
《裁截; 割裂。》
隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tách trong tiếng Trung

掰 《用手把东西分开或折断。》tách làm hai nửa掰成两半儿。 捭 《分开。》tách nhập捭阖。杯; 杯子; 茶杯 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》tách trà茶杯。剥离 《(组织、皮层、覆盖物等)脱落; 分开。》nham thạch tách ra岩石剥离叉 《分开成叉形。》拆散 《使家庭、集体等分散。》騞 《东西破裂的声音。》诀 《分别。》tách biệt. 诀别。擗 《用力使离开原物体。》釽 《裁截; 割裂。》隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》

Đây là cách dùng tách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 掰 《用手把东西分开或折断。》tách làm hai nửa掰成两半儿。 捭 《分开。》tách nhập捭阖。杯; 杯子; 茶杯 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》tách trà茶杯。剥离 《(组织、皮层、覆盖物等)脱落; 分开。》nham thạch tách ra岩石剥离叉 《分开成叉形。》拆散 《使家庭、集体等分散。》騞 《东西破裂的声音。》诀 《分别。》tách biệt. 诀别。擗 《用力使离开原物体。》釽 《裁截; 割裂。》隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》