tăng lên tiếng Trung là gì?

tăng lên tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tăng lên trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tăng lên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tăng lên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tăng lên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tăng lên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tăng lên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
反弹 《比喻价格、行情回升。》
thị trường cổ phiếu lại tăng lên.
股市反弹。
飞升 《往上升; 往上飞。》
高扬 《高高升起或举起。》
hứng thú tăng lên
情绪高扬。
回涨 《(水位、物价等)下降后重新上涨。》
《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》
上升; 增加; 增长 《在原有的基础上加多。》
giá hàng tăng lên.
物价上涨。
上涨 《(水位、商品价格等)上升。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tăng lên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tăng lên trong tiếng Trung

反弹 《比喻价格、行情回升。》thị trường cổ phiếu lại tăng lên. 股市反弹。飞升 《往上升; 往上飞。》高扬 《高高升起或举起。》hứng thú tăng lên情绪高扬。回涨 《(水位、物价等)下降后重新上涨。》加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》上升; 增加; 增长 《在原有的基础上加多。》giá hàng tăng lên. 物价上涨。上涨 《(水位、商品价格等)上升。》

Đây là cách dùng tăng lên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tăng lên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 反弹 《比喻价格、行情回升。》thị trường cổ phiếu lại tăng lên. 股市反弹。飞升 《往上升; 往上飞。》高扬 《高高升起或举起。》hứng thú tăng lên情绪高扬。回涨 《(水位、物价等)下降后重新上涨。》加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》上升; 增加; 增长 《在原有的基础上加多。》giá hàng tăng lên. 物价上涨。上涨 《(水位、商品价格等)上升。》