tơ nhân tạo tiếng Trung là gì?

tơ nhân tạo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tơ nhân tạo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tơ nhân tạo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tơ nhân tạo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tơ nhân tạo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tơ nhân tạo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

黏胶纤维 《用天然纤维素经氢氧化钠、二硫化碳处理制成的人造纤维。是制造人造丝、人造棉、人造毛的原料。》
人造丝; 人造棉; 人造纤维 《用人工方法制成的纤维, 是用天然的高分子化合物为原料制成的, 竹子、木材、甘蔗渣、棉子绒等都是制造人造纤维的原料。根据人造纤维的形状和用途, 分为人造丝、人造棉和人 造毛三种。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tơ nhân tạo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tơ nhân tạo trong tiếng Trung

黏胶纤维 《用天然纤维素经氢氧化钠、二硫化碳处理制成的人造纤维。是制造人造丝、人造棉、人造毛的原料。》人造丝; 人造棉; 人造纤维 《用人工方法制成的纤维, 是用天然的高分子化合物为原料制成的, 竹子、木材、甘蔗渣、棉子绒等都是制造人造纤维的原料。根据人造纤维的形状和用途, 分为人造丝、人造棉和人 造毛三种。》

Đây là cách dùng tơ nhân tạo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tơ nhân tạo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黏胶纤维 《用天然纤维素经氢氧化钠、二硫化碳处理制成的人造纤维。是制造人造丝、人造棉、人造毛的原料。》人造丝; 人造棉; 人造纤维 《用人工方法制成的纤维, 是用天然的高分子化合物为原料制成的, 竹子、木材、甘蔗渣、棉子绒等都是制造人造纤维的原料。根据人造纤维的形状和用途, 分为人造丝、人造棉和人 造毛三种。》