tươi sáng tiếng Trung là gì?

tươi sáng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tươi sáng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tươi sáng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tươi sáng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tươi sáng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tươi sáng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tươi sáng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
弊绝风清 《形容社会风气十分良好, 没有贪污舞弊等坏事情。也说风清弊绝。》
《明亮; 光明(多用于人名)。》
粲; 粲然 《形容鲜明发光>
光明 《比喻正义的或有希望的。》
viễn cảnh tươi sáng
光明的远景
花红柳绿 《形容颜色鲜艳多彩。》
《色彩华丽。》
鲜; 鲜明 《明亮。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tươi sáng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tươi sáng trong tiếng Trung

弊绝风清 《形容社会风气十分良好, 没有贪污舞弊等坏事情。也说风清弊绝。》昺 《明亮; 光明(多用于人名)。》粲; 粲然 《形容鲜明发光>光明 《比喻正义的或有希望的。》viễn cảnh tươi sáng光明的远景花红柳绿 《形容颜色鲜艳多彩。》绚 《色彩华丽。》鲜; 鲜明 《明亮。》

Đây là cách dùng tươi sáng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tươi sáng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 弊绝风清 《形容社会风气十分良好, 没有贪污舞弊等坏事情。也说风清弊绝。》昺 《明亮; 光明(多用于人名)。》粲; 粲然 《形容鲜明发光>光明 《比喻正义的或有希望的。》viễn cảnh tươi sáng光明的远景花红柳绿 《形容颜色鲜艳多彩。》绚 《色彩华丽。》鲜; 鲜明 《明亮。》