tấm ảnh tiếng Trung là gì?

tấm ảnh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tấm ảnh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tấm ảnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tấm ảnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tấm ảnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tấm ảnh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tấm ảnh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
片儿; 片 《同"片"(piàn)①, 用于"相片儿、画片儿、唱片儿"等词。》
《相片。》
tấm ảnh nhỏ
小照。
tấm ảnh đẹp (của con gái).
玉照。
照片; 照片儿 《把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tấm ảnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tấm ảnh trong tiếng Trung

片儿; 片 《同"片"(piàn)①, 用于"相片儿、画片儿、唱片儿"等词。》照 《相片。》tấm ảnh nhỏ小照。tấm ảnh đẹp (của con gái). 玉照。照片; 照片儿 《把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片。》

Đây là cách dùng tấm ảnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tấm ảnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 片儿; 片 《同 片 (piàn)①, 用于 相片儿、画片儿、唱片儿 等词。》照 《相片。》tấm ảnh nhỏ小照。tấm ảnh đẹp (của con gái). 玉照。照片; 照片儿 《把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片。》