tầm mắt tiếng Trung là gì?

tầm mắt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tầm mắt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tầm mắt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tầm mắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tầm mắt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tầm mắt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tầm mắt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
见地 《见解。》
目光 《眼睛的神采; 眼光。》
tầm mắt hẹp hòi, kiến thức nông cạn; ếch ngồi đáy giếng.
目光如豆。
视线 《用眼睛看东西时, 眼睛和物体之间的假想直线。》
视野 《眼睛看到的空间范围。》
眼底 《眼睛跟前; 眼里。》
眼帘 《文学作品中指眼皮或眼内。》
cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
一片丰收的景色映入眼帘。
眼底下 《眼睛跟前。也说眼皮底下。》
眼界; 眼格 《所见事物的范围, 借指见识的广度。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tầm mắt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tầm mắt trong tiếng Trung

见地 《见解。》目光 《眼睛的神采; 眼光。》tầm mắt hẹp hòi, kiến thức nông cạn; ếch ngồi đáy giếng. 目光如豆。视线 《用眼睛看东西时, 眼睛和物体之间的假想直线。》视野 《眼睛看到的空间范围。》眼底 《眼睛跟前; 眼里。》眼帘 《文学作品中指眼皮或眼内。》cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt. 一片丰收的景色映入眼帘。眼底下 《眼睛跟前。也说眼皮底下。》眼界; 眼格 《所见事物的范围, 借指见识的广度。》

Đây là cách dùng tầm mắt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tầm mắt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 见地 《见解。》目光 《眼睛的神采; 眼光。》tầm mắt hẹp hòi, kiến thức nông cạn; ếch ngồi đáy giếng. 目光如豆。视线 《用眼睛看东西时, 眼睛和物体之间的假想直线。》视野 《眼睛看到的空间范围。》眼底 《眼睛跟前; 眼里。》眼帘 《文学作品中指眼皮或眼内。》cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt. 一片丰收的景色映入眼帘。眼底下 《眼睛跟前。也说眼皮底下。》眼界; 眼格 《所见事物的范围, 借指见识的广度。》