tờ tiếng Trung là gì?

tờ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tờ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tờ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tờ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tờ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tờ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大钞 《大面额的钞票。》
tờ một trăm đồng.
百元大钞。
《用于报刊、文件等。》
một tờ "Nhân dân nhật báo"
一份《人民日报》。 卡 《卡片。(英:
card) 。》
tờ lịch
年历卡。
篇; 篇儿; 页 《用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。》
ba tờ giấy.
三篇儿纸。
quyển sách này mất một tờ.
这本书缺了一篇儿。
篇子; 篇子儿 《写着或印着文字的单张纸。》
《量词, 膏药一张叫一贴。》
《书信、文件的张数。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tờ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tờ trong tiếng Trung

大钞 《大面额的钞票。》tờ một trăm đồng. 百元大钞。份 《用于报刊、文件等。》một tờ "Nhân dân nhật báo"一份《人民日报》。 卡 《卡片。(英:《card) 。》tờ lịch《年历卡。《篇; 篇儿; 页 《用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。》《ba tờ giấy. 三篇儿纸。《quyển sách này mất một tờ. 这本书缺了一篇儿。《篇子; 篇子儿 《写着或印着文字的单张纸。》《贴 《量词, 膏药一张叫一贴。》《纸 《书信、文件的张数。》

Đây là cách dùng tờ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tờ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大钞 《大面额的钞票。》tờ một trăm đồng. 百元大钞。份 《用于报刊、文件等。》một tờ Nhân dân nhật báo 一份《人民日报》。 卡 《卡片。(英:《card) 。》tờ lịch《年历卡。《篇; 篇儿; 页 《用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。》《ba tờ giấy. 三篇儿纸。《quyển sách này mất một tờ. 这本书缺了一篇儿。《篇子; 篇子儿 《写着或印着文字的单张纸。》《贴 《量词, 膏药一张叫一贴。》《纸 《书信、文件的张数。》