tự do chủ nghĩa tiếng Trung là gì?

tự do chủ nghĩa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tự do chủ nghĩa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tự do chủ nghĩa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tự do chủ nghĩa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự do chủ nghĩa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tự do chủ nghĩa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tự do chủ nghĩa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


自由主义。《19世纪和20世纪初期的一种资产阶级政治思想。自由主义者代表资产阶级的利益, 反对政治的、社会的和宗教的束缚, 在历史上曾经起过进步的作用。但在资产阶级取得政权后, 自由主义就成了掩饰 资产阶级统治的幌子。》 自由主义。《革命队伍中的一种错误的思想作风, 主要表现是缺乏原则性, 无组织, 无纪律, 强调个人利益等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tự do chủ nghĩa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự do chủ nghĩa trong tiếng Trung

政自由主义。《19世纪和20世纪初期的一种资产阶级政治思想。自由主义者代表资产阶级的利益, 反对政治的、社会的和宗教的束缚, 在历史上曾经起过进步的作用。但在资产阶级取得政权后, 自由主义就成了掩饰 资产阶级统治的幌子。》 自由主义。《革命队伍中的一种错误的思想作风, 主要表现是缺乏原则性, 无组织, 无纪律, 强调个人利益等。》

Đây là cách dùng tự do chủ nghĩa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự do chủ nghĩa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 政自由主义。《19世纪和20世纪初期的一种资产阶级政治思想。自由主义者代表资产阶级的利益, 反对政治的、社会的和宗教的束缚, 在历史上曾经起过进步的作用。但在资产阶级取得政权后, 自由主义就成了掩饰 资产阶级统治的幌子。》 自由主义。《革命队伍中的一种错误的思想作风, 主要表现是缺乏原则性, 无组织, 无纪律, 强调个人利益等。》